Page 272 - NG2022_merged
P. 272

95
                                          Số doanh nghiệp đang hoạt động tại thời điểm 31/12/2021
                                          phân theo quy mô vốn và theo ngành kinh tế
                                          Number of acting enterprises as of 31/12/ 2021 by size of capital and by kinds of economic activity

                                                                                                                            ĐVT: Doanh nghiệp - Unit: Enterprise
                                                                          Tổng                       Phân theo quy mô vốn - By size of capital
                                                                           số
                                                                          Total   Dưới 0,5    Từ 0,5    Từ 1 đến   Từ 5 đến   Từ 10    Từ 50 đến  Từ 200 đến  Từ 500
                                                                                  tỷ đồng   đến dưới    dưới 5     dưới 10    đến dưới   dưới 200   dưới 500    tỷ đồng
                                                                                   Under    1 tỷ đồng    tỷ đồng   tỷ đồng   50 tỷ đồng   tỷ đồng    tỷ đồng    trở lên
                                                                                  0,5 bill.   From 0,5 to   From 1    From 5    From 10    From 50   From 200   From
                                                                                   dongs    under    to under    to under    to under    to under   to under   500 bill.
                                                                                            1 bill.   5 bill.   10 bill.   50 bill.   200    500 bill.   dongs
                                                                                           dongs    dongs    dongs   dongs   bill. dongs   dongs   and over

                                   TỔNG SỐ - TOTAL                       4.584     405      347    1.624     685     1.074    283       83       83
                                   A. Nông nghiệp, lâm nghiệp và thủy sản
                                     Agriculture, forestry and fishing     184      11       10      52       22       63      16        5       5
                               263
                                   B. Công nghiệp khai khoáng - Mining and quarrying   76   5   4    11       12       23       9        6       6
                                   C. Công nghiệp chế biến, chế tạo        489      40       36      145      75      124      54       10       5
                                     Manufacturing
                                   D. Sản xuất và phân phối điện, khí đốt, nước nóng,
                                     hơi nước và điều hòa không khí        230      12       10      34       12      110      15        8       29
                                     Electricity, gas, steam and air conditioning supply
                                   E. Cung cấp nước; hoạt động quản lý và xử lý
                                     rác thải, nước thải - Water supply, sewerage,   17   -   1       6        -        5       2        3        -
                                     waste management and remediation activities
                                   F. Xây dựng - Construction              631      32       35      209     115      190      37        7       6
                                   G. Bán buôn và bán lẻ; sửa chữa ô tô, mô tô, xe
                                     máy và xe có động cơ khác - Wholesale and   1.587   88   123    681     293      330      60        8       4
                                     retail trade; repair of motor vehicles and
                                     motorcycles
   267   268   269   270   271   272   273   274   275   276   277