Page 268 - NG2022_merged
P. 268

94
                                          Số doanh nghiệp đang hoạt động tại thời điểm 31/12/2021
                                          phân theo quy mô vốn và theo loại hình doanh nghiệp
                                          Number of acting enterprises as of 31/12/2021 by size of capital and by types of enterprise


                                                                              Tổng                    Phân theo quy mô vốn - By size of capital
                                                                              số    Dưới 0,5    Từ 0,5    Từ 1 đến  Từ 5 đến   Từ 10   Từ 50 đến  Từ 200 đến  Từ 500
                                                                             Total
                                                                                     tỷ đồng   đến dưới    dưới 5     dưới 10   đến dưới   dưới 200   dưới 500    tỷ đồng
                                                                                     Under    1 tỷ đồng   tỷ đồng   tỷ đồng   50 tỷ đồng  tỷ đồng    tỷ đồng    trở lên
                                                                                     0,5 bill.   From 0,5   From 1    From 5    From 10   From 50  From 200   From
                                                                                     dongs   to under    to under    to under   to under   to under   to under   500 bill.
                                                                                              1 bill.   5 bill.   10 bill.   50 bill.   200    500 bill.   dongs
                                                                                             dongs    dongs   dongs   dongs   bill. dongs   dongs   and over

                                                                                                       Doanh nghiệp - Enterprise
                                    TỔNG SỐ - TOTAL                          4.584     405     347    1.624     685    1.074    283      83       83
                                    Doanh nghiệp Nhà nước - State owned enterprise   9   -       -       -       1        1       3       2        2
                                     DN 100% vốn nhà nước - 100% capital state owned    5   -    -       -       1        -       1       1        2
                               261
                                     DN hơn 50% vốn nhà nước - Over 50% capital state owned    4   -   -   -      -       1       2       1        -
                                    Doanh nghiệp ngoài Nhà nước - Non-state enterprise   4.512   403   344   1.621   678   1.050   267   77       72
                                     Tư nhân - Private                        502       58      56     272       65      46       5        -       -
                                     Công ty hợp danh - Collective name        28       16       5       7        -       -       -        -       -
                                     Công ty TNHH - Limited Co.              3.500     315     267    1.261     563     854     176      34       30
                                     Công ty cổ phần có vốn Nhà nước
                                     Joint stock Co. having capital of State    6        -       -       -        -       2       2       2        -
                                     Công ty cổ phần không có vốn Nhà nước
                                     Joint stock Co. without capital of State   476     14      16      81       50     148      84      41       42
                                    Doanh nghiệp có vốn đầu tư nước ngoài
                                    Foreign investment enterprise              63       2        3       3       6       23      13       4        9
                                     DN 100% vốn nước ngoài - 100% foreign capital   37   2      -       1       3       14       9       3        5
                                     DN liên doanh với nước ngoài - Joint venture   26   -       3       2       3        9       4       1        4
   263   264   265   266   267   268   269   270   271   272   273