Page 229 - NG2022_merged
P. 229

76
                            Số lao động trong các doanh nghiệp đang hoạt động
                            tại thời điểm 31/12 hàng năm
                            phân theo loại hình doanh nghiệp
                            Number of employees in acting enterprises as of annual 31 Dec.
                            by types of enterprise


                                                              2015     2018     2019    2020     2021



                                                                         Người - Person

                     TỔNG SỐ - TOTAL                        70.367   74.112   74.993   67.606   70.812


                     Doanh nghiệp Nhà nước
                     State owned enterprise                  4.444    3.464    3.333   3.204    3.119

                       DN 100% vốn nhà nước
                       100% capital state owned              3.173    2.390    2.266   2.105    2.030

                       DN hơn 50% vốn nhà nước
                       Over 50% capital state owned          1.271    1.074    1.067   1.099    1.089


                     Doanh nghiệp ngoài Nhà nước
                     Non-State enterprise                   59.455   60.813   62.185   55.356   58.344

                       Tư nhân - Private                     7.920    5.359    4.141   2.472    2.089
                       Công ty hợp danh - Collective name       4       84      124      159      200

                       Công ty TNHH - Limited Co.           36.359   38.982   40.733   35.961   37.723
                       Công ty cổ phần có vốn Nhà nước
                       Joint stock Co. having capital of State   301   615      587      558      646
                       Công ty cổ phần không có vốn Nhà nước
                       Joint stock Co. without capital of State   14.871   15.773   16.600   16.206   17.686

                     Doanh nghiệp có vốn đầu tư nước ngoài
                     Foreign investment enterprise           6.468    9.835    9.475   9.046    9.349
                       DN 100% vốn nước ngoài
                       100% foreign capital                  6.242    8.477    8.320   7.780    7.260
                       DN liên doanh với nước ngoài
                       Joint venture                          226     1.358    1.155   1.266    2.089





                                                           228
   224   225   226   227   228   229   230   231   232   233   234