Page 226 - NG2022_merged
P. 226

74
                            Số doanh nghiệp đang hoạt động tại thời điểm 31/12
                            hàng năm phân theo ngành kinh tế
                            Number of acting enterprises as of annual 31 Dec.
                            by kinds of economic activity

                                                                           ĐVT: Doanh nghiệp - Unit: Enterprise
                                                                2015     2018    2019    2020    2021



                     TỔNG SỐ - TOTAL                           2.915    3.777   4.115   4.169   4.584
                     A. Nông nghiệp, lâm nghiệp và thủy sản
                       Agriculture, forestry and fishing         103     160     163     160      184
                     B. Công nghiệp khai khoáng
                       Mining and quarrying                       49      68      81      74      76

                     C. Công nghiệp chế biến, chế tạo
                       Manufacturing                             366     464     479     465      489

                     D. Sản xuất và phân phối điện, khí đốt, nước nóng,
                       hơi nước và điều hòa không khí
                       Electricity, gas, steam and air conditioning supply   42   75   114   180   230
                     E. Cung cấp nước; hoạt động quản lý và xử lý
                       rác thải, nước thải - Water supply, sewerage,
                       waste management and remediation activities   7    12      11      13      17

                     F. Xây dựng - Construction                  344     457     494     526      631

                     G. Bán buôn và bán lẻ; sửa chữa ô tô, mô tô,
                       xe máy và xe có động cơ khác
                       Wholesale and retail trade; repair of motor
                       vehicles and motorcycles                1.198    1.391   1.489   1.491   1.587

                     H. Vận tải, kho bãi
                       Transportation and storage                 88     139     148     140      154

                     I. Dịch vụ lưu trú và ăn uống
                       Accommodation and food service activities   331   445     444     407      427

                     J. Thông tin và truyền thông
                       Information and communication              14      27      24      21      27
                     K. Hoạt động tài chính, ngân hàng và bảo hiểm
                       Financial, banking and insurance activities   6    13      18      15      20
                     L. Hoạt động kinh doanh bất động sản
                       Real estate activities                     30      73     126     139      170


                                                           225
   221   222   223   224   225   226   227   228   229   230   231