Page 561 - NG2022_merged
P. 561
234
Số cơ sở y tế và số giường bệnh do địa phương quản lý
Number of health establishments and patient beds under direct
management of local authority
Sơ bộ
2018 2019 2020 2021 Prel.
2022
Cơ sở y tế (Cơ sở)
Health establishments (Establishment) 157 150 144 144 145
Bệnh viện - Hospital 15 8 8 8 8
Bệnh viện điều dưỡng và phục hồi chức năng
Sanatorium and rehabilitation hospital - - - - 1
Bệnh viện da liễu - Leprosariums 1 1 1 1 1
Nhà hộ sinh - Maternity house - - - - -
Phòng khám đa khoa khu vực
Regional polyclinic 12 12 12 12 12
Trạm y tế xã, phường
Medical service units in communes, precincts 115 115 112 112 112
Trạm y tế của cơ quan, xí nghiệp
Medical service units in offices, enterprises - - - - -
Cơ sở y tế khác - Others 14 14 11 11 11
Giường bệnh (Giường)
Patient beds (Bed) 4.243 4.353 4.368 4.418 4.478
Bệnh viện - Hospital 3.203 2.398 2.378 2.388 2.268
Bệnh viện điều dưỡng và phục hồi chức năng
Sanatorium and rehabilitation hospital - - - - 180
Bệnh viện da liễu - Leprosariums 40 40 40 40 40
Nhà hộ sinh - Maternity house - - - - -
Phòng khám đa khoa khu vực
Regional polyclinic 365 385 385 430 430
Trạm y tế xã, phường
Medical service unit in communes, precincts 575 575 575 575 575
Trạm y tế của cơ quan, xí nghiệp
Medical service unit in offices, enterprises - - - - -
Cơ sở y tế khác - Others 60 955 990 985 985
548