Page 566 - NG2022_merged
P. 566

239
                               Số nhân lực y tế năm2022 phân theo loại hình kinh tế
                               Number of health staffs in2022 by types of ownership

                                                                                  ĐVT: Người - Unit: Person

                                                         Tổng số            Chia ra - Of which
                                                          Total
                                                                  Nhà nước    Ngoài    Khu vực có vốn
                                                                    State   nhà nước   đầu tư nước ngoài
                                                                            Non-state   Foreign invested
                                                                                          sector



                     Nhân lực ngành y - Medical staff     4.188     3.802      386          -

                        Bác sĩ - Doctor                    937       823       114          -

                        Y sĩ - Physician                   866       825        41          -

                        Điều dưỡng - Nurse                1.609      1437      172          -

                        Hộ sinh - Midwife                  389       364        25          -

                        Kỹ thuật viên Y - Medical technician   310   278        32          -

                        Khác - Others                       77        75         2          -


                     Nhân lực ngành dược
                     Pharmaceutical staff                  652       479       173          -

                        Dược sĩ - Pharmacist               195       151        44          -

                        Dược sĩ cao đẳng, trung cấp
                        Pharmacist of middle degree        444       324       120          -

                        Dược tá - Assistant pharmacist      13         4         9          -

                        Kỹ thuật viên dược
                        Pharmacy technician                  -          -        -          -

                        Khác - Others                        -          -        -          -









                                                             553
   561   562   563   564   565   566   567   568   569   570   571