Page 560 - NG2022_merged
P. 560

233
                               Một số chỉ tiêu về y tế và chăm sóc sức khỏe
                               Some indicators on health care



                                                                                                Sơ bộ
                                                                 2018    2019    2020    2021    Prel.
                                                                                                 2022


                     Số giường bệnh bình quân 10.000 dân (Giường)
                     Bed per 10,000 inhabitants (Bed)           28,30   29,00   30,60   30,60   30,70

                     Số bác sĩ bình quân 10.000 dân (Người)
                     Doctor per 10,000 inhabitants (Person)      7,15    7,30    7,70    7,90    8,10

                     Tỷ lệ trẻ em dưới 1 tuổi được tiêm chủng đầy đủ
                     các loại vắc xin (%)
                     Rate of under-one-year children fully vaccinated (%)   97,04   97,10   97,59   87,32   96,40

                     Số người nhiễm HIV được phát hiện
                     trên 100.000 dân (Người)
                     Number of people infected with HIV
                     per 100,000 inhabitants (Person)            6,60    5,40    6,86    8,02    6,00

                     Số người chết do HIV/AIDS trên 100.000 dân (Người)
                     Number of HIV/AIDS death people
                     per 100,000 inhabitants (Person)            0,70    1,06    0,48    0,24    1,00































                                                             547
   555   556   557   558   559   560   561   562   563   564   565