Page 519 - NG2022_merged
P. 519
217
Số giáo viên phổ thông
Number of teachers of general education
Năm học - School year
Sơ bộ
2018- 2019- 2020- 2021- Prel.
2019 2020 2021 2022 2022-
2023
Người - Person
Số giáo viên - Number of teachers 6.103 6.218 6.195 6.185 6.137
Tiểu học - Primary school 6.103 6.218 5.927 3.669 4.132
Trong đó: Số giáo viên đạt chuẩn trở lên
Of which: Qualified teachers and higher degree 6.054 6.133 6.107 6.083 6.040
Công lập - Public 49 85 88 102 97
Ngoài công lập - Non-public 4.505 4.569 4.462 4.410 4.295
Trung học cơ sở - Lower secondary school 4.505 4.526 3.318 3.407 3.447
Trong đó: Số giáo viên đạt chuẩn trở lên
Of which: Qualified teachers and higher degree 4.437 4.497 4.434 4.348 4.258
Công lập - Public 68 72 28 62 37
Ngoài công lập - Non-public 2.290 2.262 2.223 2.225 2.207
Trung học phổ thông - Upper secondary school 2.290 2.262 2.223 2.201 2.207
Trong đó: Số giáo viên đạt chuẩn trở lên
Of which: Qualified teachers and higher degree 2.204 2.177 2.136 2.114 2.086
Công lập - Public 86 85 87 111 121
Ngoài công lập - Non-public 6.103 6.218 6.195 6.185 6.137
Chỉ số phát triển (Năm trước = 100) - %
Index (Previous year = 100) - %
Số giáo viên - Number of teachers 100,92 101,17 98,70 99,53 98,59
Tiểu học - Primary school 104,15 101,88 99,63 99,84 99,22
Trong đó: Số giáo viên đạt chuẩn trở lên
Of which: Qualified teachers and higher degree 104,15 101,88 95,32 61,90 112,62
Công lập - Public 103,97 101,30 99,58 99,61 99,29
Ngoài công lập - Non-public 132,43 173,47 103,53 115,91 95,10
Trung học cơ sở - Lower secondary school 98,60 101,42 97,66 98,83 97,39
Trong đó: Số giáo viên đạt chuẩn trở lên
Of which: Qualified teachers and higher degree 98,60 100,47 73,31 102,68 101,17
Công lập - Public 98,14 101,35 98,60 98,06 97,93
Ngoài công lập - Non-public 141,67 105,88 38,89 221,43 59,68
Trung học phổ thông - Upper secondary school 97,36 98,78 98,28 100,09 99,19
Trong đó: Số giáo viên đạt chuẩn trở lên
Of which: Qualified teachers and higher degree 97,41 98,78 98,28 99,01 100,27
Công lập - Public 96,33 98,77 98,12 98,97 98,68
Ngoài công lập - Non-public 134,38 98,84 102,35 127,59 109,01
506