Page 42 - NG2022_merged
P. 42
Biểu Trang
Table Page
Tỷ suất nhập cư, xuất cư và di cư thuần phân theo giới tính
19
In-migration, out-migration and net-migration rates by sex 90
Tuổi thọ trung bình tính từ lúc sinh phân theo giới tính
20
Life expectancy at birth by sex 91
Số cuộc kết hôn năm 2022 phân theo đơn vị hành chính cấp huyện
21
Number of marriages in 2022 by district 92
Tuổi kết hôn trung bình lần đầu phân theo giới tính
22
Average age of first marriage by sex 93
Số vụ ly hôn đã xét xử phân theo đơn vị hành chính cấp huyện
23
Number of divorce cases cleared up by district 94
Tuổi ly hôn trung bình phân theo giới tính và phân theo thành thị, nông thôn
24
Average age of divorce by sex and by residence 95
Tỷ lệ dân số từ 15 tuổi trở lên biết chữ phân theo giới tính
và phân theo thành thị, nông thôn
25
Percentage of literate population at 15 years of age and above
by sex and by residence 95
Tỷ lệ trẻ em dưới 05 tuổi được đăng ký khai sinh phân theo giới tính
26 và theo đơn vị hành chính cấp huyện
Percentage of children under 5 years old with birth registration by sex and by district 96
Số trường hợp tử vong được đăng ký khai tử phân theo giới tính
27 và theo đơn vị hành chính cấp huyện
Number of deaths was registered by sex and by district 97
Lực lượng lao động từ 15 tuổi trở lên phân theo giới tính và theo thành thị, nông thôn
28
Labour force at 15 years of age and above by sex and by residence 98
Lao động từ 15 tuổi trở lên đang làm việc hàng năm
29 phân theo giới tính và theo thành thị, nông thôn
Annual employed population at 15 years of age and above by sex and by residence 99
Lao động từ 15 tuổi trở lên đang làm việc hàng năm phân theo loại hình kinh tế
30
Annual employed population at 15 years of age and above by types of ownership 100
Lao động từ 15 tuổi trở lên đang làm việc hàng năm phân theo ngành kinh tế
31 Annual employed population at 15 years of age and above
by kinds of economic activity 101
41