Page 37 - NG2022_merged
P. 37

2
                         Hiện trạng sử dụng đất (Tính đến 31/12/2022)
                         Land use (As of 31/12/2022)


                                                                           Tổng số         Cơ cấu
                                                                           Total (Ha)    Structure (%)

                     TỔNG SỐ - TOTAL                                      794.259,8        100,00
                     Đất nông nghiệp - Agricultural land                  702.218,5         88,40
                      Đất sản xuất nông nghiệp - Agricultural production land   356.828,7   44,92
                        Đất trồng cây hàng năm - Annual crop land         117.666,5         14,81
                          Đất trồng lúa - Paddy land                       55.176,8          6,94
                          Đất cỏ dùng vào chăn nuôi - Weed land for animal raising
                          Đất trồng cây hàng năm khác - Other annual crop land   62.489,7    7,87
                        Đất trồng cây lâu năm - Perennial crop land       239.162,2         30,11
                      Đất lâm nghiệp có rừng - Forestry land  covered by trees   340.517,0   42,87
                        Rừng sản xuất - Productive forest                 165.450,3         20,83
                        Rừng phòng hộ - Protective forest                 141.135,0         17,77
                        Rừng đặc dụng - Specially used forest              33.931,7          4,27
                      Đất nuôi trồng thuỷ sản - Water surface land for fishing   3.115,9     0,39
                      Đất làm muối - Land for salt production                 539,9          0,07
                      Đất nông nghiệp khác - Others                         1.217,1          0,15
                     Đất phi nông nghiệp - Non-agricultural land           83.169,3         10,48
                      Đất ở - Homestead land                               10.367,0          1,30
                        Đất ở đô thị - Urban                                3.295,4          0,41
                        Đất ở nông thôn - Rural                             7.071,6          0,89
                      Đất chuyên dùng - Specially used land                58.563,5          7,38
                        Đất trụ sở cơ quan, công trình sự nghiệp
                        Land used by offices and non-profit agencies        1.285,8          0,16
                        Đất quốc phòng, an ninh - Security and defence land   22.393,5       2,82
                        Đất sản xuất, kinh doanh phi nông nghiệp
                        Land for non-agricultural production and business   11.327,8         1,43
                        Đất có mục đích công cộng - Public land            23.556,4          2,97
                      Đất tôn giáo, tín ngưỡng - Religious land               371,3          0,05
                      Đất nghĩa trang, nghĩa địa - Cemetery                 2.823,4          0,36
                      Đất sông suối và mặt nước chuyên dùng
                      Rivers and specialized water surfaces                11.030,8          1,39
                      Đất phi nông nghiệp khác - Others                       13,3          0,002
                     Đất chưa sử dụng - Unused land                         8.871,9          1,12
                      Đất bằng chưa sử dụng - Unused flat land              2.698,7          0,34
                      Đất đồi núi chưa sử dụng - Unused mountainous land    5.609,0          0,71
                      Núi đá không có rừng cây - Non tree rocky mountain      564,2          0,07


                                                           36
   32   33   34   35   36   37   38   39   40   41   42