Page 43 - NG2022_merged
P. 43

Biểu                                                                     Trang
                      Table                                                                    Page

                            Cơ cấu lao động từ 15 tuổi trở lên đang làm việc hàng năm phân theo ngành kinh tế
                       32   Structure of annual employed population at 15 years of age and above
                            by kinds of economic activity                                       103

                            Lao động từ 15 tuổi trở lên đang làm việc hàng năm phân theo nghề nghiệp
                            và theo vị thế việc làm
                       33
                            Annual employed population at 15 years of age and above by occupation and
                            by status in employment                                             105

                            Tỷ lệ lao động từ 15 tuổi trở lên đã qua đào tạo phân theo giới tính
                       34   và theo thành thị, nông thôn
                            Percentage of trained labour force by sex and by residence          106

                            Tỷ lệ thất nghiệp của lực lượng lao động trong độ tuổi phân theo giới tính
                       35   và theo thành thị, nông thôn
                            Unemployment rate of labour force at working age by sex and by residence   107

                            Tỷ lệ thiếu việc làm của lực lượng lao động trong độ tuổi phân theo giới tính
                       36   và theo thành thị, nông thôn
                            Underemployment rate of labour force at working age by sex and by residence   107

                            Tỷ lệ lao động có việc làm phi chính thức phân theo giới tính
                       37    và theo thành thị, nông thôn
                            Informal employment rate by sex and by residence                    108

                            Năng suất lao động xã hội phân theo ngành kinh tế
                       38
                            Labour productivity by kinds of economic activity                   109

                            Thu nhập bình quân của lao động đang làm việc phân theo ngành kinh tế
                       39
                            Average income of employed population by kinds of economic activity   111






















                                                           42
   38   39   40   41   42   43   44   45   46   47   48