Page 41 - NG2022_merged
P. 41

DÂN SỐ VÀ LAO ĐỘNG

                                        POPULATION AND LABOUR


                      Biểu                                                                     Trang
                      Table                                                                    Page

                            Diện tích, dân số và mật độ dân số năm 2022 phân theo cấp huyện
                       6
                            Area, population and population density in 2022 by district         79
                            Số hộ phân theo thành thị, nông thôn
                       7
                            Number of households by residence                                   80
                            Dân số trung bình phân theo giới tính và phân theo thành thị, nông thôn
                       8
                            Average population by sex and by residence                          81

                            Dân số trung bình phân theo cấp huyện
                       9
                            Average population by district                                      82
                            Dân số trung bình nam phân theo cấp huyện
                       10
                            Average male population by district                                 83

                            Dân số trung bình nữ phân theo cấp huyện
                       11
                            Average female population by district                               84
                            Dân số trung bình thành thị phân theo cấp huyện
                       12
                            Average urban population by district                                85
                            Dân số trung bình nông thôn phân theo cấp huyện
                       13
                            Average rural population by district                                86

                            Dân số 15 tuổi trở lên phân theo tình trạng hôn nhân
                       14
                            Population at 15 years of age and above by marital status           87
                            Tỷ số giới tính của dân số và tổng tỷ suất sinh
                       15
                            Sex ratio of population and total fertility rate                    88

                            Tỷ suất sinh thô, tỷ suất chết thô và tỷ lệ tăng tự nhiên của dân số
                       16
                            Crude birth rate, crude death rate and natural increase rate of population   88
                            Tỷ suất chết của trẻ em dưới một tuổi phân theo giới tính
                       17
                            Infant mortality rate by sex                                        89

                            Tỷ suất chết của trẻ em dưới năm tuổi phân theo giới tính
                       18
                            Under five mortality rate by sex                                    89



                                                           40
   36   37   38   39   40   41   42   43   44   45   46