Page 260 - NG2022_merged
P. 260

92
                                          Số doanh nghiệp đang hoạt động tại thời điểm 31/12/2021
                                          phân theo quy mô lao động và theo ngành kinh tế
                                          Number of acting enterprises as of 31/12/2021
                                          by size of employees and by kinds of economic activity

                                                                                                                            ĐVT: Doanh nghiệp - Unit: Enterprise
                                                                                                   Phân theo quy mô lao động - By size of employees
                                                                           Tổng số
                                                                            Total   Dưới 5   Từ 5-9  Từ 10-49  Từ 50-  Từ 200-  Từ 300-  Từ 500- Từ 1000- Từ 5000
                                                                                    người    người   người   199   299    499     999    4999   người
                                                                                     Less    From    From    người    người   người   người   người   trở lên
                                                                                    than 5   5-9    10-49    From    From   From   From   From   From
                                                                                   persons   pers.   pers.   50-199   200-299  300-499  500-999   1000-  5000
                                                                                                           pers.   pers.   pers.   pers.   4999   pers.
                                                                                                                                         pers.   and over

                                   TỔNG SỐ - TOTAL                           4.584   2.935   855    622    120     17      18      9       8      -
                                   A. Nông nghiệp, lâm nghiệp và thủy sản
                               257
                                     Agriculture, forestry and fishing        184     116    33     25       2      5       1      1       1      -
                                   B. Công nghiệp khai khoáng - Mining and quarrying   76   47   9   12      2      2       3      1       -      -

                                   C. Công nghiệp chế biến, chế tạo - Manufacturing   489   250   95   98   22      5       7      5       7      -
                                   D. Sản xuất và phân phối điện, khí đốt,
                                     nước nóng, hơi nước và điều hòa không khí
                                     Electricity, gas, steam and air conditioning supply   230   149   46   34   1   -      -       -      -      -
                                   E. Cung cấp nước; hoạt động quản lý và xử lý
                                     rác thải, nước thải - Water supply, sewerage,
                                     waste management and remediation activities   17   8     3      3       1       -      2       -      -      -
                                   F. Xây dựng - Construction                 631     359   133     114     22      1       1      1       -      -
                                   G. Bán buôn và bán lẻ; sửa chữa ô tô, mô tô, xe máy
                                     và xe có động cơ khác - Wholesale and retail trade;
                                     repair of motor vehicles and motorcycles   1.587   1.060   307   187   31      1       1       -      -      -
   255   256   257   258   259   260   261   262   263   264   265