Page 261 - NG2022_merged
P. 261

92
 Số doanh nghiệp đang hoạt động tại thời điểm 31/12/2021
 phân theo quy mô lao động và theo ngành kinh tế
 Number of acting enterprises as of 31/12/2021
 by size of employees and by kinds of economic activity

                                        ĐVT: Doanh nghiệp - Unit: Enterprise
               Phân theo quy mô lao động - By size of employees
 Tổng số
 Total   Dưới 5   Từ 5-9  Từ 10-49  Từ 50-  Từ 200-  Từ 300-  Từ 500- Từ 1000- Từ 5000
 người    người   người   199   299   499    999    4999    người
 Less    From    From    người    người   người   người   người   trở lên
 than 5   5-9    10-49    From    From   From   From   From   From
 persons   pers.   pers.   50-199   200-299  300-499  500-999   1000-  5000
                       pers.   pers.   pers.   pers.   4999   pers.
                                                    pers.   and over

 TỔNG SỐ - TOTAL   4.584   2.935   855   622   120   17   18   9   8   -
 A. Nông nghiệp, lâm nghiệp và thủy sản
 257
 Agriculture, forestry and fishing   184   116   33   25   2   5   1   1   1   -
 B. Công nghiệp khai khoáng - Mining and quarrying   76   47   9   12   2   2   3   1   -   -

 C. Công nghiệp chế biến, chế tạo - Manufacturing   489   250   95   98   22   5   7   5   7   -
 D. Sản xuất và phân phối điện, khí đốt,
 nước nóng, hơi nước và điều hòa không khí
 Electricity, gas, steam and air conditioning supply   230   149   46   34   1   -   -   -   -   -
 E. Cung cấp nước; hoạt động quản lý và xử lý
 rác thải, nước thải - Water supply, sewerage,
 waste management and remediation activities   17   8   3   3   1   -   2   -   -   -
 F. Xây dựng - Construction   631   359   133   114   22   1   1   1   -   -
 G. Bán buôn và bán lẻ; sửa chữa ô tô, mô tô, xe máy
 và xe có động cơ khác - Wholesale and retail trade;
 repair of motor vehicles and motorcycles   1.587   1.060   307   187   31   1   1   -   -   -
   256   257   258   259   260   261   262   263   264   265   266