Page 208 - NG2022_merged
P. 208

Biểu                                                                     Trang
                     Table                                                                     Page

                           Tỷ suất lợi nhuận trước thuế của doanh nghiệp đang hoạt động
                      107  phân theo ngành kinh tế
                           Profit rate before taxes of acting enterprises by kinds of economic activity   280
                           Tỷ suất lợi nhuận trước thuế của doanh nghiệp đang hoạt động
                      108  phân theo cấp huyện
                           Profit rate before taxes of acting enterprises by district           282
                           Trang bị tài sản cố định bình quân 1 lao động của các doanh nghiệp
                      109  đang hoạt động phân theo loại hình doanh nghiệp
                           Average fixed asset per employee of acting enterprises by types of enterprise   283
                           Trang bị tài sản cố định bình quân 1 lao động của các doanh nghiệp
                      110  đang hoạt động phân theo ngành kinh tế
                           Average fixed asset per employee of acting enterprises by kinds of economic activity   284
                           Trang bị tài sản cố định bình quân 1 lao động của doanh nghiệp đang hoạt động phân
                      111  theo cấp huyện
                           Average fixed asset per employee of acting enterprise by district    286
                           Số hợp tác xã đang hoạt động tại thời điểm 31/12 hàng năm phân theo cấp huyện
                      112
                           Number of cooperatives as of annual 31 Dec. by district              287
                           Số lao động trong hợp tác xã đang hoạt động tại thời điểm 31/12 hàng năm
                      113  phân theo cấp huyện
                           Number of employees as of annual 31 Dec. in cooperatives by district   288
                           Số cơ sở kinh tế cá thể phi nông, lâm nghiệp và thuỷ sản phân theo ngành kinh tế
                      114
                           Number of non-farm individual business establishments by kinds of economic activity   289
                           Số cơ sở kinh tế cá thể phi nông, lâm nghiệp và thuỷ sản
                           tại thời điểm 31/12 hàng năm phân theo cấp huyện
                      115
                           Number of non-farm individual business establishments as of 31  December
                                                                           st
                           by district                                                          291
                           Số lao động trong các cơ sở kinh tế cá thể phi nông, lâm nghiệp và thuỷ sản tại thời
                           điểm 31/12 hàng năm phân theo ngành kinh tế
                      116
                           Number of employees in the non-farm individual business as of 31  Dec. establishments
                                                                             st
                           by kinds of economic activity                                        292
                           Số lao động trong các cơ sở kinh tế cá thể phi nông, lâm nghiệp và thuỷ sản
                           tại thời điểm 31/12 hàng năm phân theo cấp huyện
                      117
                           Number of employees in the non-farm individual business establishments
                                 st
                           as of 31  December by district                                       294
                           Số lao động nữ trong các cơ sở kinh tế cá thể phi nông, lâm nghiệp và thuỷ sản
                           tại thời điểm 31/12 hàng năm phân theo ngành kinh tế
                      118
                           Number of female employees in the non-farm individual business establishments
                           as of 31  December by kinds of economic activity                     295
                                 st
                           Số lao động nữ trong các cơ sở kinh tế cá thể phi nông, lâm nghiệp và thuỷ sản
                           tại thời điểm 31/12 hàng năm phân theo cấp huyện
                      119
                           Number of female employees in the non-farm individual business establishments
                           as of 31  December by district                                       297
                                 st

                                                           207
   203   204   205   206   207   208   209   210   211   212   213