Page 204 - NG2022_merged
P. 204
72
Diện tích sàn xây dựng nhà ở hoàn thành trong năm
phân theo loại nhà
Area of floors of residential buildings constructed in the year
by types of house
2
ĐVT: Nghìn m - Unit: Thous. m 2
Sơ bộ
2018 2019 2020 2021 Prel.
2022
TỔNG SỐ - TOTAL 1.151,95 1.130,83 1.048,94 1.055,99 1.137,66
Nhà ở chung cư
Apartment buildings
(*)
(*)
Dưới 5 tầng - Under 5 floors 84,83 92,12 126,65 29,79 42,40
(**)
Từ 6-8 tầng - 6-8 floors 84,83 92,12 126,65 29,79 42,40
(**)
Từ 9-15 tầng (***) - 9-15 floors (***) - - - - -
Từ 16-20 tầng (***) -16-20 floors (***) - - - - -
Từ 21-25 tầng (***) - 21-25 floors (***) - - - - -
Từ 26 tầng trở lên - 26 floors and above - - - - -
Nhà ở riêng lẻ
Single detached house 1.067,11 1.038,71 922,29 1.026,20 1.095,26
Dưới 4 tầng - Under 4 floors 1.067,11 1.038,71 922,29 998,65 1.063,56
Từ 4 tầng trở lên - 4 floors and above - - - 1,50 2,20
Nhà biệt thự - Villa - - - 26,05 29,50
(*) Từ năm 2010-2017 là nhà ở chung cư dưới 4 tầng - From 2010-2017 are under 4 floors.
(**) Từ năm 2010-2017 là nhà ở chung cư từ 4-8 tầng - From 2010-2017 are 4-8 floors.
(***) Từ năm 2010-2017 là nhà ở chung cư từ 9-25 tầng - From 2010-2017 are 9-25 floors.
203