Page 483 - NG2022_merged
P. 483
200
Doanh thu vận tải, kho bãi và dịch vụ hỗ trợ vận tải
Turnover of transport, storage and transportation
supporting services
Sơ bộ
2018 2019 2020 2021 Prel.
2022
Triệu đồng - Mill. dongs
TỔNG SỐ - TOTAL 2.186.336 2.827.343 2.430.499 1.527.024 3.163.325
Phân theo loại hình vận tải
By types of ownership
Vận tải hành khách - Passenger transport 882.429 1.038.900 808.528 466.864 974.512
Vận tải hàng hóa - Freight transport 1.201.641 1.604.636 1.468.928 940.132 1.876.782
Bốc xếp, kho bãi - Storage 72.234 140.947 117.352 90.836 233.020
Dịch vụ hỗ trợ vận tải
Transportation supporting services 30.033 42.861 35.692 29.193 79.011
Phân theo ngành vận tải
By types of transport
Đường sắt - Rail way - - - - -
Đường bộ - Road 2.058.643 2.619.022 2.258.108 1.398.224 2.802.088
Đường thủy - Inland waterway 25.427 24.514 19.047 8.772 49.206
Đường hàng không - Aviation - - - - -
Bốc xếp, kho bãi - Storage 72.234 140.947 117.352 90.836 233.020
Các hoạt động hỗ trợ vận tải khác - Others 30.033 42.861 35.692 29.193 79.011
Cơ cấu - Structure (%)
TỔNG SỐ - TOTAL 100,00 100,00 100,00 100,00 100,00
Phân theo loại hình vận tải
By types of ownership
Vận tải hành khách - Passenger transport 40,36 36,74 33,27 30,57 30,81
Vận tải hàng hóa - Freight transport 54,97 56,75 60,43 61,57 59,32
Bốc xếp, kho bãi - Storage 3,30 4,99 4,83 5,95 7,37
Dịch vụ hỗ trợ vận tải
Transportation supporting services 1,37 1,52 1,47 1,91 2,50
Phân theo ngành vận tải
By types of transport
Đường sắt - Rail way - - - - -
Đường bộ - Road 94,17 92,62 92,92 91,57 88,57
Đường thủy - Inland waterway 1,16 0,87 0,78 0,57 1,56
Đường hàng không - Aviation - - - - -
Bốc xếp, kho bãi - Storage 3,30 4,99 4,83 5,95 7,37
Các hoạt động hỗ trợ vận tải khác - Others 1,37 1,52 1,47 1,91 2,50
470