Page 391 - NG2022_merged
P. 391
155
Số lượng bò tại thời điểm 01/01
phân theo đơn vị hành chính cấp huyện
Number of cattles as of 01/01 by district
ĐVT: Con - Unit: Head
2018 2019 2020 2021 2022
TỔNG SỐ - TOTAL 166.891 167.240 170.375 173.259 179.355
Thành phố Phan Thiết
Phan Thiet city 3.076 2.240 1.701 2.119 1.974
Thị xã La Gi
La Gi town 4.556 5.710 4.474 5.010 5.127
Huyện Tuy Phong
Tuy Phong district 14.883 10.296 14.541 14.702 14.969
Huyện Bắc Bình
Bac Binh district 60.424 60.747 59.544 63.849 66.264
Huyện Hàm Thuận Bắc
Ham Thuan Bac district 42.415 40.849 43.820 41.363 43.953
Huyện Hàm Thuận Nam
Ham Thuan Nam district 16.989 18.372 18.693 18.617 18.647
Huyện Tánh Linh
Tanh Linh district 5.436 7.100 5.830 5.937 6.429
Huyện Đức Linh
Duc Linh district 5.946 8.500 7.619 7.886 8.215
Huyện Hàm Tân
Ham Tan district 12.859 13.246 13.999 13.601 13.615
Huyện Phú Quý
Phu Quy district 307 180 154 175 162
378