Page 389 - NG2022_merged
P. 389

153
                               Chăn nuôi
                               Livestock



                                                       2018       2019      2020       2021      2022


                     Số lượng tại thời điểm 01/01
                     (Nghìn con) - Number of head
                     as of 01/01 (Thous. heads)
                      Trâu - Buffaloes                  9,0        8,9       8,7        8,6       8,5
                      Bò - Cattles                    166,9      167,2     170,4      173,3     179,4
                      Lợn - Pig                       278,4      269,3     303,8      321,9     355,5
                      Dê - Goat                        33,1       34,3      34,8       32,6      37,9
                      Cừu - Sheep                       3,1        2,9       3,2        3,2       3,3
                            (*)
                      Gia cầm   (Triệu con)
                           (*)
                      Poultry  (Mill. heads)            3,5        3,7       4,3        4,9       6,5
                     Sản lượng (Tấn) - Output (Ton)
                      Thịt trâu hơi xuất chuồng
                      Living weight of buffaloes      509,0      503,0     314,0      365,8     392,0
                      Thịt bò hơi xuất chuồng
                      Living weight of cattle        7.783,1   7.798,5    8.082,9   8.229,7    8.408,8
                      Thịt lợn hơi xuất chuồng
                      Living weight of pig          41.010,0   40.104,5   46.856,0   49.804,3   56.147,6
                      Thịt gia cầm giết bán
                      Living weight of livestock     8.103,6   8.342,5   12.815,0   15.294,4   20.032,8
                        Trong đó: Thịt gà hơi
                        Of which: Chicken            5.317,1   5.525,0    9.438,1   10.937,7   14.299,7
                      Trứng (Nghìn quả)
                      Eggs (Thous. pieces)          83.355,1   85.848,1   102.577,1   146.140,0   322.678,7
                      Sữa tươi (Nghìn lít)
                      Fresh milk (Thous. litre)           -         -          -         -          -
                      Mật ong (Nghìn lít)
                      Honey (Thous. litre)              2,0        2,1       2,1        0,4       0,6
                      Kén tằm - Silkworm cocoon (Kg)      -         -          -         -          -
                     (*) Bao gồm gà, vịt, ngan, ngỗng
                     (*) Including chicken, duck, geese, geese








                                                             376
   384   385   386   387   388   389   390   391   392   393   394