Page 491 - NG2022_merged
P. 491

Biểu                                                                     Trang
                     Table                                                                     Page

                           Số giáo viên phổ thông năm học 2022 - 2023 phân theo cấp huyện
                      220  Number of teachers of general education in school year 2022 - 2023 by district   506
                           Số học sinh phổ thông năm học 2022 - 2023 phân theo cấp huyện
                      221  Number of pupils of general education in school year 2022 - 2023 by district   507

                           Số học sinh phổ thông bình quân 1 giáo viên và số học sinh phổ thông
                           bình quân 1 lớp học phân theo loại hình và phân theo cấp học
                           Average number of pupils per teacher and average number of pupils per class
                      222  by types of ownership and by grade                                   508

                           Tỷ lệ học sinh đi học phổ thông phân theo cấp học và phân theo giới tính
                      223  Enrollment rate in schools by grade and by sex                       509
                           Tỷ lệ học sinh tốt nghiệp trung học phổ thông năm học 2021 - 2022
                           phân theo cấp huyện
                           Percentage of graduates of upper secondary education in school year 2021 - 2022
                      224  by district                                                          510

                           Số trường, số giáo viên trung cấp chuyên nghiệp
                      225  Number of schools and teachers of professional secondary education   511

                           Số học sinh trung cấp chuyên nghiệp
                      226  Number of pupils of professional secondary education                 512
                           Số trường, số giảng viên cao đẳng
                      227  Number of colleges, teachers in colleges                             513

                           Số sinh viên cao đẳng
                      228  Number of students in colleges                                       514

                           Số trường, số giảng viên đại học
                      229  Number of universities, teachers in universities                     515
                           Số sinh viên đại học
                      230  Number of students in universities                                   516
                           Số tổ chức khoa học và công nghệ
                      231  Number of scientific and technological organizations                 517

                           Chi cho nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ
                      232  Expenditure on science research and technology development           518








                                                             478
   486   487   488   489   490   491   492   493   494   495   496