Page 6 - NG2022_merged
P. 6

MỤC LỤC - CONTENT


                                                                                              Trang

                                                                                              Page


                      Lời nói đầu                                                                3
                      Foreword                                                                   4

                      Tổng quan kinh tế - xã hội tỉnh Bình Thuận năm 2022                        7
                      Overview on socio-economic situation in Binh Thuan in 2022                19

                      Đơn vị hành chính và đất đai
                      Administrative unitand land                                               33

                      Dân số và lao động - Population and labour                                43

                      Tài khoản quốc gia, ngân sách nhà nước, ngân hàng và bảo hiểm
                      National accounts, state budget, banking and insurance                   113
                      Công nghiệp, đầu tư và xây dựng
                      Industry, investment and construction                                    155

                      Doanh nghiệp, hợp tác xã và cơ sở kinh tế cá thể
                      Enterprise, cooperative and individual establishment                     203
                      Nông nghiệp, lâm nghiệp và thuỷ sản
                      Agriculture, forestry and fishing                                        299

                      Thương mại và du lịch - Trade and tourism                                399

                      Chỉ số giá - Price index                                                 417
                      Vận tải và truyền thông
                      Transport and communication                                              457

                      Giáo dục, đào tạo và Khoa học, công nghệ
                      Education, training and Science, technology                              475
                      Y tế, Thể thao, Mức sống dân cư, Trật tự, an toàn xã hội,
                      Tư pháp và Môi trường
                      Health, Sport, Living standards, Social order, safety,
                      Justice and Environment                                                  519




                                                            5
   1   2   3   4   5   6   7   8   9   10   11