| ĐẦM HỒ LỚN - BIG LAKES | ||
| Tên đầm hồ | Diện tích | Thuộc huyện |
| Name of lakes | (ha) | District |
| Area | ||
| Biển Lạc | 280 | Tánh Linh |
| Bầu Trắng | 90 | Bắc Bình |
| CÁC ĐỈNH NÚI CAO - HIGH MOUNTAINS | ||
| Tên núi cao | Độ cao | Thuộc huyện |
| Name of mountains | (mét) | District |
| Height (m) | ||
| B'nom M'Hai | 1.642 | Đức Linh |
| B'nan SRhung | 1.545 | Đức Linh |
| Hỏa Diệm | 1.533 | Tuy Phong |
| B'nom Danglu | 1.339 | Đức Linh |
| Ông | 1.302 | Tánh Linh |
| Canong | 1.279 | Tánh Linh |
| Dang Salin | 1.279 | Hàm Thuận Bắc |
| Ông Trao | 1.222 | Hàm Thuận Bắc |
| Paran | 1.205 | Tánh Linh |
| B'Nom Hu | 1.186 | Đức Linh |
| Rang Sa | 1.186 | Đức Linh |
| Gheretak | 1.167 | Hàm Thuận Bắc |
| Drenau | 1.130 | Bắc Bình |