1 |  |  | Số đơn vị hành chính có đến 31/12/2012 phân theo huyện/quận/thị xã/thành phố thuộc tỉnh Number of administrative units as of 31 Dec. 2012 by district |
2 |  |  | Hiện trạng sử dụng đất năm 2012 Land use in 2012 |
3 |  |  | Hiện trạng sử dụng đất tính đến 31/12/2012 phân theo loại đất và phân theo huyện/quận/thị xã/thành phố thuộc tỉnh Land use by province as of 31 Dec. 2012 by types of land and by district |
4 |  |  | Cơ cấu đất sử dụng tính đến 31/12/2012 phân theo loại đất và phân theo huyện/quận/thị xã/thành phố thuộc tỉnh Structure of used land as of 31 Dec. 2012 by types of land and by district |
5 |  |  | Biến động diện tích đất tính đến 31/12/2012 phân theo loại đất và phân theo huyện/quận/thị xã/thành phố thuộc tỉnh Change of land area as of 31 Dec. 2012 by types of land and by district |
6 |  |  | Nhiệt độ không khí trung bình tại trạm quan trắc Mean air temperature at stations |
7 |  |  | Số giờ nắng tại số trạm quan trắc Monthly sunshine duration at stations |
8 |  |  | Lượng mưa tại trạm quan trắc Monthly rainfall at stations |
9 |  |  | Độ ẩm không khí trung bình tại trạm quan trắc Monthly mean humidity at stations |
10 |  |  | Mực nước và lưu lượng một số sông chính tại trạm quan trắc Water level and flow of some main rivers at the stations |