SỐ GIỜ NẮNG CÁC THÁNG TRONG NĂM

NUMBER OF SUNSHINE HOURS IN MONTHS

(TRẠM HÀM TÂN - HAM TAN STATION)

 

 

 

 

 

Giờ - Hours

 

 

 

 

2001

 

 

2002

 

 

2003

 

 

2004

 

 

2005

 

 

2006

 

Cả năm - Year

2.482

2.821

2.653

2.763

2.460

2.664

Tháng 1    Jan

227

295

281

281

255

227

Tháng 2    Feb

227

259

275

284

266

266

Tháng 3    Mar

237

302

298

275

300

260

Tháng 4    Apr

278

299

305

279

265

289

Tháng 5    May

220

250

135

208

232

241

Tháng 6    Jun

152

185

205

160

192

177

Tháng 7    Jul

213

206

186

213

146

163

Tháng 8    Aug

133

170

191

155

166

163

Tháng 9    Sep

206

161

171

211

141

184

Tháng 10  Oct

175

233

184

217

192

194

Tháng 11  Nov

183

189

239

262

189

262

Tháng 12  Dec

231

272

184

220

116

238


index | next

mục lục | xem tiếp