SỐ GIỜ NẮNG CÁC THÁNG TRONG NĂM

NUMBER OF SUNSHINE HOURS IN MONTHS

(TRẠM HÀM TÂN - HAM TAN STATION)

 

 

 

 

 

Giờ - Hours

 

 

 

 

1999

 

 

2000

 

 

2001

 

 

2002

 

 

2003

 

 

2004

 

Cả năm - Year

2.433

2.447

2.482

2.821

2.653

2.763

Tháng 1 Jan

201

264

227

295

281

281

Tháng 2 Feb

226

216

227

259

275

284

Tháng 3 Mar

301

237

237

302

298

275

Tháng 4 Apr

212

257

278

299

305

279

Tháng 5 May

215

206

220

250

135

208

Tháng 6 Jun

176

194

152

185

205

160

Tháng 7 Jul

170

162

213

206

186

213

Tháng 8 Aug

183

165

133

170

191

155

Tháng 9 Sep

214

207

206

161

171

211

Tháng 10 Oct

176

138

175

233

184

217

Tháng 11 Nov

191

197

183

189

239

262

Tháng 12 Dec

168

204

231

272

184

220


index | next

mục lục | xem tiếp