TỶ LỆ ĐÓNG BHXH, BHYT, KPCD VỚI TỔNG QUỸ LƯƠNG |
Đơn vị tính: % |
|
Năm 2001 |
Năm 2002 |
Năm 2003 |
Năm 2004 |
Năm 2005 |
Tổng số |
5,78 |
5,78 |
6,26 |
4,84 |
5,29 |
I. Chia theo loại hình |
|
|
|
|
|
Nhà nước |
8,71 |
8,21 |
9,79 |
8,42 |
10,84 |
- DN Nhà nước Trung ương |
9,21 |
8,14 |
8,55 |
7,04 |
12,97 |
- DN Nhà nước Địa phương |
8,60 |
8,94 |
10,88 |
8,78 |
11,86 |
- Công ty TNHH Nhà nước |
7,10 |
5,94 |
4,32 |
6,09 |
10,92 |
- Công ty cổ phần Nhà nước |
11,61 |
5,67 |
5,64 |
9,91 |
7,34 |
Ngoài Nhà nước |
1,57 |
3,03 |
3,46 |
2,96 |
3,58 |
- DN tập thể |
0,14 |
0,78 |
0,74 |
2,80 |
2,25 |
- Doanh nghiệp tư nhân |
0,47 |
0,55 |
0,53 |
0,57 |
0,77 |
-TNHH tư nhân |
2,75 |
3,68 |
3,43 |
2,52 |
2,89 |
- Công ty CP vốn Nhà nước <=50% |
2,71 |
9,53 |
10,41 |
9,03 |
9,30 |
DN có vốn đầu tư nước ngoài |
10,90 |
9,19 |
9,06 |
4,75 |
4,21 |
II. Chia theo đơn vị hành chính |
|
|
|
|
|
- Thành phố Phan Thiết |
7,01 |
7,30 |
7,07 |
5,40 |
5,58 |
- Thị xã Lagi |
- |
- |
- |
- |
3,55 |
- Huyện Tuy Phong |
1,67 |
6,05 |
6,06 |
4,47 |
3,04 |
- Huyện Bắc Bình |
- |
0,68 |
0,52 |
2,40 |
3,17 |
- Huyện Hàm Thuận Bắc |
7,15 |
7,10 |
6,14 |
5,36 |
4,42 |
- Huyện Hàm Thuận Nam |
6,89 |
4,93 |
9,29 |
5,07 |
4,60 |
- Huyện Tánh Linh |
0,30 |
0,14 |
0,02 |
0,26 |
0,67 |
- Huyện Hàm Tân |
0,39 |
2,68 |
3,09 |
3,15 |
- |
- Huyện Đức Linh |
6,15 |
3,01 |
2,11 |
3,09 |
0,07 |
- Huyện Phú Quí |
- |
- |
- |
- |
43,05 |
III. Chia theo ngành sản xuất chính |
- |
- |
- |
- |
- |
Nông Lâm Nghiệp và Thủy sản |
8,40 |
6,41 |
5,62 |
5,87 |
10,37 |
A00. Nông nghiệp và lâm nghiệp |
10,77 |
7,90 |
6,74 |
7,39 |
12,50 |
A01. Nông nghiệp và các hoạt động DV có liên quan |
10,77 |
7,53 |
5,76 |
7,19 |
12,75 |
A02. Lâm nghiệp và các hoạt động dịch vụ liên quan |
- |
11,24 |
17,47 |
8,90 |
9,22 |
B00. Thủy sản |
3,13 |
1,81 |
2,13 |
2,02 |
1,95 |
B05. Đánh bắt thủy sản, ươm, nuôi trồng thủy sản và các hoạt
động dịch vụ có liên quan |
3,13 |
1,81 |
2,13 |
2,02 |
1,95 |
Công nghiệp và Xây dựng |
5,72 |
6,78 |
6,67 |
4,90 |
5,09 |
C00. Công nghiệp khai thác mỏ |
1,41 |
5,12 |
4,68 |
3,49 |
5,92 |
C13. Khai thác quặng kim loại |
- |
- |
3,40 |
3,34 |
3,70 |
C14. Khai thác đá và khai thác mỏ khác |
1,41 |
5,12 |
4,71 |
3,51 |
6,09 |
D00. Công nghiệp chế biến |
6,20 |
7,43 |
7,06 |
5,86 |
5,77 |
D15. Sản xuất thực phẩm và đồ uống |
5,72 |
7,70 |
7,34 |
5,83 |
5,40 |
D18. Sản xuất trang phục, thuộc và nhuộm da lông thú |
13,76 |
15,72 |
9,56 |
8,12 |
8,97 |
D20. Chế biến gỗ và sản xuất sản phẩm từ gỗ, tre, nứa (trừ
giường, tủ, bàn, ghế…) |
9,71 |
- |
- |
- |
- |
D21. Sản xuất giấy và sản phẩm từ giấy |
- |
- |
- |
2,23 |
4,50 |
D22. Xuất bản, in, sao bán ghi các loại |
10,68 |
9,06 |
9,34 |
6,85 |
3,78 |
D23. Sản xuất than cốc, sản phẩm dầu mỏ tinh chế và nhiên
liệu hạt nhân |
- |
- |
- |
- |
- |
D24. Sản xuất hóa chất và các sản phẩm hóa chất |
11,01 |
11,60 |
12,31 |
8,83 |
9,13 |
D25. Sản xuất các sản phẩm từ cao su và plastic |
- |
- |
- |
1,65 |
8,48 |
D26. Sản xuất các sản phẩm từ chất khoáng phi kim loại khác |
0,24 |
0,42 |
1,08 |
5,50 |
5,69 |
D28. Sản xuất các sản phẩm từ kim loại (trừ máy móc thiết bị) |
1,95 |
0,77 |
1,07 |
1,69 |
2,15 |
D34. Sản xuất xe có động cơ, rơ moóc |
- |
- |
- |
11,17 |
2,50 |
D35. Sản xuất phương tiện vận tải khác |
- |
- |
22,67 |
- |
- |
D36. Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế; sản xuất các sản phẩm
khác |
- |
- |
- |
- |
2,93 |
E00. Sản xuất và phân phối điện, khí đốt và nước |
8,60 |
7,98 |
7,05 |
4,24 |
11,16 |
E41. Khai thác, lọc và phân phối nước |
8,60 |
7,98 |
7,05 |
6,30 |
11,16 |
F00. Xây dựng |
5,67 |
5,34 |
6,45 |
3,11 |
2,77 |
F45. Xây dựng |
5,67 |
5,34 |
6,45 |
3,11 |
2,77 |
Dịch vụ |
5,34 |
5,12 |
5,61 |
4,43 |
4,26 |
G00. Thương nghiệp; sửa chữa xe có động cơ, mô tô, xe máy, đồ dùng
cá nhân và gia đình |
4,60 |
4,06 |
4,64 |
3,32 |
4,59 |
G50. Bán, bảo dưỡng và sửa chữa xe có động cơ và mô tô, xe
máy, bán lẻ nhiên liệu, động cơ |
3,40 |
4,44 |
3,73 |
4,55 |
4,12 |
G51. Bán buôn và đại lý (trừ xe có động cơ và mô tô, xe máy) |
7,38 |
3,49 |
4,04 |
2,33 |
4,95 |
G52. Bán lẻ (trừ xe có động cơ, mô tô, xe máy); sửa chữa đồ
dùng |
1,51 |
4,13 |
7,12 |
4,57 |
4,28 |
H00. Khách sạn và nhà hàng |
8,08 |
6,53 |
6,71 |
4,16 |
4,49 |
H551. Khách sạn |
9,07 |
7,25 |
6,71 |
4,67 |
4,99 |
H552. Nhà hàng |
- |
- |
- |
- |
- |
I00. Vận tải , kho bãi và thông tin liên lạc |
1,07 |
2,08 |
2,07 |
3,97 |
0,16 |
I60. Vận tải đường bộ, đường ống |
0,18 |
0,21 |
0,20 |
- |
- |
I61. Vận tải đường thủy (bao gồm cả vận chuyển khách du lịch) |
11,25 |
10,05 |
6,52 |
5,72 |
- |
I63. Các hoạt động phụ trợ cho vận tải; Kinh doanh du lịch lữ
hành |
- |
5,97 |
1,51 |
5,05 |
0,60 |
J. Tài chính, tín dụng. |
3,59 |
5,43 |
4,45 |
6,48 |
7,03 |
J65. Trung gian tài chính (trừ bảo hiểm và trợ cấp hưu
trí) |
3,59 |
5,43 |
4,45 |
6,48 |
7,03 |
L00. Các hoạt động liên quan đến kinh doanh tài sản và dịch vụ |
4,66 |
3,72 |
4,56 |
6,15 |
2,83 |
L71. Các hoạt động liên quan đến bất động sản |
- |
- |
- |
- |
3,43 |
L73. Các HĐ liên quan đến máy tính |
- |
- |
- |
- |
- |
L74. Các hoạt động kinh doanh khác |
4,66 |
3,72 |
4,50 |
6,17 |
2,82 |
N00. Giáo dục và đào tạo |
- |
- |
- |
- |
- |
N80. Giáo dục và đào tạo |
- |
- |
- |
- |
- |
O00. Y tế và hoạt động cứu trợ xã hội |
- |
- |
- |
4,51 |
4,43 |
O85. Y tế và hoạt động cứu trợ xã hội |
- |
- |
- |
4,51 |
4,43 |
P00. Hoạt động văn hóa thể thao |
14,96 |
7,53 |
10,56 |
9,85 |
1,98 |
P90. Hoạt động văn hóa thể thao |
14,96 |
7,53 |
10,56 |
9,85 |
1,98 |
T. Hoạt động phục vụ cá nhân và công cộng |
- |
- |
- |
- |
- |
T92. Hoạt động thu dọn vật thải, cải thiện điều kiện vệ sinh
công cộng |
- |
- |
- |
- |
- |
T93. Hoạt động dịch vụ khác |
- |
- |
- |
- |
- |