Đất sản xuất năm 2006 của một số tỉnh,
|
||||
|
Tổng số |
Đất trồng cây hàng năm |
Đất trồng |
|
---|---|---|---|---|
Tổng số |
Trong đó: |
|||
Toàn quốc |
9.436,16 |
6.348,15 |
4.130,94 |
3.088,01 |
Bình Định |
136,35 |
97,96 |
53,68 |
38,39 |
Khánh Hoà |
87,06 |
63,78 |
24,86 |
23,28 |
Lâm Đồng |
277,09 |
76,24 |
23,72 |
200,85 |
Ninh Thuận |
70,02 |
60,57 |
17,64 |
9,45 |
Bình Thuận |
284,19 |
163,38 |
57,39 |
120,81 |
Bình Phước |
293,71 |
18,52 |
11,12 |
275,19 |
Tây Ninh |
278,52 |
176,33 |
96,33 |
102,19 |
Bình Dương |
204,35 |
29,12 |
16,77 |
175,23 |
Đồng Nai |
289,68 |
101,57 |
48,67 |
188,11 |
BR-VT |
109,81 |
35,05 |
17,67 |
74,76 |
TP HCM |
77,87 |
46,00 |
35,14 |
31,87 |
Long An |
304,25 |
289,35 |
254,33 |
14,90 |