Số người trong độ tuổi lao động ở khu vực nông thôn có hoạt động nông nghiệp phân theo mức độ tham gia của một số tỉnh, thành trong khu vực

 

Đơn vị tính: Người

Tổng số

Chia ra

Lao động chuyên nông nghiệp

Lao động nông nghiệp kiêm các ngành nghề khác

Lao động các ngành phi nông nghiệp
có hoạt động phụ nông nghiệp

Toàn Quốc

23.379.785

13.617.070

6.448.389

3.314.326

- Bình Phước

310.839

279.005

20.293

11.541

- Tây Ninh

327.038

272.272

22.078

32.688

- Đồng Nai

419.325

329.435

36.320

53.570

- Bà Rịa Vũng Tàu

136.719

106.375

11.540

18.804

- Bình Dương

141.925

114.411

5.010

22.504

- Lâm Đồng

311.277

243.481

50.471

17.325

- Ninh Thuận

134.746

114.258

9.870

10.618

- Bình Thuận

249.027

195.921

23.845

29.261

- Khánh Hòa

191.417

141.035

27.399

22.983

- Bình Định

393.831

267.589

46.024

80.218

- Quảng Ngãi

377.916

196.856

116.634

64.426

- Long An

414.480

259.015

85.362

70.103

- TP. Hồ Chí Minh

107.919

73.343

5.465

29.111