Số người trong độ tuổi lao động có  khả năng lao động ở nông thôn phân theo ngành nghề của một số tỉnh, thành trong khu vực


Đơn vị tính: Người

Tổng số

Phân theo ngành nghề

Nông
nghiệp

Lâm
nghiệp

Thủy
sản

Công
nghiệp

Toàn Quốc

30.615.090

20.065.462

91.671

1.396.372

2.820.901

- Bình Phước

354.881

299.298

613

903

9.801

- Tây Ninh

502.784

294.350

858

2.591

64.696

- Đồng Nai

765.501

365.755

2.122

8.001

164.300

- Bà Rịa Vũng Tàu

252.808

117.915

455

17.139

28.831

- Bình Dương

310.459

119.421

635

777

82.824

- Lâm Đồng

346.491

293.952

1.108

373

9.878

- Ninh Thuận

193.180

124.128

2.126

11.941

13.848

- Bình Thuận

348.343

219.766

925

21.984

22.298

- Khánh Hòa

356.759

168.434

1.681

31.891

47.739

- Bình Định

542.805

313.613

2.790

37.051

68.381

- Quảng Ngãi

499.747

313.490

1.717

32.207

34.081

- Long An

637.705

344.377

3.458

25.222

121.214

- TP. Hồ Chí Minh

513.609

78.808

1.140

13.845

170.388