Số hộ nông thôn phân theo dân tộc của
chủ hộ của một số tỉnh, thành trong khu vực

 

Đơn vị tính: Hộ

Tổng số

Phân theo dân tộc của chủ hộ

Kinh

Tày

Thái

Toàn Quốc

13.768.472

11.712.505

303.870

276.467

- Bình Phước

153.477

122.108

4.819

230

- Tây Ninh

200.519

197.798

54

75

- Đồng Nai

314.285

288.129

2.342

158

- Bà Rịa Vũng Tàu

107.740

104.350

161

43

- Bình Dương

137.773

136.399

87

34

- Lâm Đồng

153.622

111.163

2.609

686

- Ninh Thuận

79.661

57.317

6

- Bình Thuận

154.291

140.258

963

48

- Khánh Hòa

147.758

137.840

246

24

- Bình Định

265.184

258.798

26

36

- Quảng Ngãi

250.014

215.486

48

27

- Long An

258.862

258.773

2

1

- TP. Hồ Chí Minh

215.898

214.213

63

101