Số hộ nông thôn phân theo ngành nghề
|
|||||
Đơn vị tính: Hộ |
|||||
Tổng số |
Phân theo ngành nghề của hộ |
||||
Hộ nông |
Hộ lâm |
Hộ thủy |
Hộ công |
||
Toàn Quốc |
13.768.472 |
9.149.118 |
31.566 |
602.960 |
1.004.768 |
- Bình Phước |
153.477 |
130.173 |
166 |
361 |
3.491 |
- Tây Ninh |
200.519 |
120.324 |
235 |
935 |
21.090 |
- Đồng Nai |
314.285 |
157.726 |
688 |
3.470 |
58.583 |
- Bà Rịa Vũng Tàu |
107.740 |
53.812 |
160 |
8.578 |
10.095 |
- Bình Dương |
137.773 |
54.625 |
128 |
296 |
34.102 |
- Lâm Đồng |
153.622 |
132.170 |
468 |
134 |
3.236 |
- Ninh Thuận |
79.661 |
50.260 |
855 |
5.629 |
4.227 |
- Bình Thuận |
154.291 |
98.668 |
197 |
12.499 |
7.321 |
- Khánh Hòa |
147.758 |
73.557 |
565 |
14.185 |
15.740 |
- Bình Định |
265.184 |
154.718 |
1.105 |
19.915 |
24.989 |
- Quảng Ngãi |
250.014 |
165.346 |
590 |
19.478 |
10.273 |
- Long An |
258.862 |
143.372 |
1.395 |
10.763 |
41.348 |
- TP. Hồ Chí Minh |
215.898 |
34.449 |
533 |
6.605 |
68.193 |