Cơ sở chuyên chế biến thủy sản ở
|
||||
|
Xã có cơ sơ chuyên |
Số cơ sở chuyên chế biến thủy sản |
Số cơ sở chuyên chế biến thủy sản BQ 1 xã |
|
Số xã |
Tỷ lệ (%) |
|||
Toàn Quốc |
701 |
7,73 |
11.804 |
1,30 |
- Bình Phước |
2 |
2,44 |
5 |
0,06 |
- Tây Ninh |
1 |
1,22 |
1 |
0,01 |
- Đồng Nai |
||||
- Bà Rịa Vũng Tàu |
20 |
37,74 |
301 |
5,68 |
- Bình Dương |
||||
- Lâm Đồng |
3 |
2,61 |
15 |
0,13 |
- Ninh Thuận |
7 |
14,89 |
346 |
7,36 |
- Bình Thuận |
30 |
30,93 |
228 |
2,35 |
- Khánh Hòa |
16 |
15,38 |
272 |
2,62 |
- Bình Định |
30 |
23,44 |
466 |
3,64 |
- Quảng Ngãi |
28 |
17,28 |
731 |
4,51 |
- Long An |
16 |
9,64 |
31 |
0,19 |
- TP. Hồ Chí Minh |
11 |
18,97 |
23 |
0,40 |