Cơ sở chuyên chế biến lâm sản ở
nông thôn của một số tỉnh, thành trong khu vực

 

Xã có cơ sơ chuyên
chế biến lâm sản

Số cơ sở chuyên chế biến lâm sản

Số cơ sở chuyên chế biến lâm sản BQ 1 xã

Số xã

Tỷ lệ

(%)

Toàn Quốc

6.433

70,90

189.121

20,84

- Bình Phước

51

62,20

210

2,56

- Tây Ninh

57

69,51

710

8,66

- Đồng Nai

92

67,65

552

4,06

- Bà Rịa Vũng Tàu

43

81,13

270

5,09

- Bình Dương

54

72,00

252

3,36

- Lâm Đồng

80

69,57

567

4,93

- Ninh Thuận

30

63,83

317

6,74

- Bình Thuận

66

68,04

568

5,86

- Khánh Hòa

85

81,73

749

7,20

- Bình Định

101

78,91

2.352

18,38

- Quảng Ngãi

125

77,16

1.111

6,86

- Long An

128

77,11

666

4,01

- TP. Hồ Chí Minh

31

53,45

1.665

28,71