Số lượng và tỷ lệ người trong xã hành nghề thú y tư nhân của một số tỉnh, thành trong khu vực
|
||||
|
Xã có người hành |
Số người hành nghề thú y tư nhân |
Số người hành nghề thú y tư nhân BQ 1 xã |
|
Số xã |
Tỷ lệ (%) |
|||
Toàn Quốc |
5.183 |
57,13 |
17.861 |
1,97 |
- Bình Phước |
53 |
64,63 |
120 |
1,46 |
- Tây Ninh |
65 |
79,27 |
230 |
2,80 |
- Đồng Nai |
115 |
84,56 |
500 |
3,68 |
- Bà Rịa Vũng Tàu |
36 |
67,92 |
153 |
2,89 |
- Bình Dương |
49 |
65,33 |
164 |
2,19 |
- Lâm Đồng |
56 |
48,70 |
155 |
1,35 |
- Ninh Thuận |
21 |
44,68 |
53 |
1,13 |
- Bình Thuận |
71 |
73,20 |
219 |
2,26 |
- Khánh Hòa |
52 |
50,00 |
142 |
1,37 |
- Bình Định |
100 |
78,13 |
662 |
5,17 |
- Quảng Ngãi |
91 |
56,17 |
435 |
2,69 |
- Long An |
121 |
72,89 |
302 |
1,82 |
- TP. Hồ Chí Minh |
41 |
70,69 |
163 |
2,81 |