Tỷ lệ nông thôn phân theo loại chất đốt chính sử dụng nấu ăn của một số tỉnh, thành trong khu vực
 

Đơn vị tính: %

Tỷ lệ hộ
sử dụng gas

Tỷ lệ hộ
sử dụng điện

Tỷ lệ hộ
sử dụng than

Tỷ lệ hộ
sử dụng củi

Tỷ lệ hộ
sử dụng chất
đốt khác

Toàn Quốc

17,40

1,10

8,22

60,24

13,04

- Bình Phước

34,78

1,14

0,46

63,19

0,43

- Tây Ninh

35,52

1,27

0,26

62,60

0,35

- Đồng Nai

51,23

0,58

0,45

47,10

0,64

- Bà Rịa Vũng Tàu

58,57

0,48

0,87

39,16

0,92

- Bình Dương

71,19

0,57

0,46

27,18

0,60

- Lâm Đồng

30,29

0,69

0,56

68,15

0,31

- Ninh Thuận

14,80

2,31

28,95

52,98

0,96

- Bình Thuận

33,45

1,41

20,84

43,66

0,64

- Khánh Hòa

38,06

1,87

10,43

47,81

1,83

- Bình Định

14,53

0,63

1,01

82,26

1,57

- Quảng Ngãi

13,21

1,09

0,44

84,06

1,20

- Long An

28,08

0,67

70,00

1,25

- TP. Hồ Chí Minh

76,46

1,35

0,63

17,69

3,87