Số bác sỹ, y sỹ, y tá của trạm y tế
xã |
|||
Số bác sỹ |
Số bác sỹ trên |
||
Tổng số |
Trong đó: |
||
Toàn Quốc |
5.689 |
1.832 |
0,97 |
- Bình Phước |
41 |
11 |
0,61 |
- Tây Ninh |
78 |
53 |
0,94 |
- Đồng Nai |
78 |
26 |
0,51 |
- Bà Rịa Vũng Tàu |
32 |
5 |
0,64 |
- Bình Dương |
64 |
30 |
1,19 |
- Lâm Đồng |
80 |
23 |
1,14 |
- Ninh Thuận |
35 |
11 |
0,93 |
- Bình Thuận |
76 |
10 |
1,08 |
- Khánh Hòa |
48 |
15 |
0,71 |
- Bình Định |
85 |
11 |
0,77 |
- Quảng Ngãi |
97 |
16 |
0,96 |
- Long An |
130 |
58 |
1,19 |
- TP. Hồ Chí Minh |
57 |
23 |
0,59 |