Trạm y tế xã phân theo mức độ
xây dựng của một số tỉnh, thành trong khu vực
 

Xã có trạm
y tế

Số trạm y tế xã xây dựng kiên cố

Số trạm y tế xã xây dựng bán kiên cố

Số trạm y tế xã chưa xây dựng kiên cố, bán

kiên cố

Số xã

Tỷ lệ (%)

Số xã

Tỷ lệ (%)

Số xã

Tỷ lệ (%)

Số xã

Tỷ lệ (%)

Toàn Quốc

9.013

99,34

3.964

43,98

4892

54,28

157

1,74

- Bình Phước

82

100,00

17

20,73

59

71,95

6

7,32

- Tây Ninh

47

100,00

7

14,89

68

83,96

1

1,23

- Đồng Nai

136

100,00

30

22,06

104

76,47

2

1,47

- Bà Rịa Vũng Tàu

52

98,11

26

50,00

23

44,23

3

5,77

- Bình Dương

74

98,67

18

24,32

55

74,33

1

1,35

- Lâm Đồng

115

100,00

26

22,61

88

76,52

1

0,87

- Ninh Thuận

47

100,00

7

14,89

40

85,11

0

0

- Bình Thuận

94

96,91

33

35,11

58

61,7

3

3,19

- Khánh Hòa

104

100,00

37

35,58

65

62,5

2

1,92

- Bình Định

128

100,00

19

14,84

109

85,16

0

0

- Quảng Ngãi

159

98,15

27

16,98

131

82,39

1

0,63

- Long An

166

100,00

58

34,94

105

63,25

3

1,81

- TP. Hồ Chí Minh

58

100,00

25

43,10

31

53,45

2

3,45