Hệ thống bưu điện, thông tin liên lạc
ở |
|||||
Xã có trạm bưu điện |
Xã có điểm bưu |
Xã có điểm bưu điện văn
hóa có |
|||
Số xã |
Tỷ lệ (%) |
Số xã |
Tỷ lệ (%) |
Số xã |
|
Toàn Quốc |
2.022 |
22,29 |
7.757 |
85,50 |
1.609 |
- Bình Phước |
26 |
31,71 |
64 |
78,05 |
10 |
- Tây Ninh |
45 |
54,88 |
68 |
82,93 |
48 |
- Đồng Nai |
77 |
56,62 |
103 |
75,74 |
70 |
- Bà Rịa Vũng Tàu |
24 |
45,28 |
22 |
41,51 |
13 |
- Bình Dương |
34 |
45,33 |
48 |
64,00 |
20 |
- Lâm Đồng |
27 |
23,48 |
104 |
90,43 |
64 |
- Ninh Thuận |
20 |
42,55 |
33 |
70,21 |
12 |
- Bình Thuận |
44 |
45,36 |
75 |
77,32 |
24 |
- Khánh Hòa |
31 |
29,81 |
86 |
82,69 |
22 |
- Bình Định |
30 |
23,44 |
114 |
89,06 |
68 |
- Quảng Ngãi |
23 |
14,20 |
143 |
88,27 |
14 |
- Long An |
30 |
18,07 |
163 |
98,19 |
48 |
- TP. Hồ Chí Minh |
18 |
31,03 |
35 |
60,34 |
23 |