Xã có đường liên thôn được nhựa, |
|||||
Xã có đường liên |
Xã có đường liên |
Xã có đường liên |
|||
Số xã |
Tỷ lệ (%) |
Số xã |
Tỷ lệ (%) |
Số xã |
|
Toàn Quốc |
5.875 |
64,75 |
628 |
6,92 |
1.313 |
- Bình Phước |
43 |
52,44 |
1 |
||
- Tây Ninh |
62 |
75,61 |
1 |
1,22 |
1 |
- Đồng Nai |
103 |
75,74 |
11 |
8,09 |
9 |
- Bà Rịa Vũng Tàu |
47 |
88,68 |
3 |
5,66 |
6 |
- Bình Dương |
62 |
82,67 |
5 |
||
- Lâm Đồng |
64 |
55,65 |
3 |
2,61 |
1 |
- Ninh Thuận |
37 |
78,72 |
1 |
2,13 |
5 |
- Bình Thuận |
65 |
67,01 |
4 |
4,12 |
2 |
- Khánh Hòa |
101 |
97,12 |
6 |
5,77 |
15 |
- Bình Định |
124 |
96,88 |
11 |
8,59 |
28 |
- Quảng Ngãi |
117 |
72,22 |
9 |
||
- Long An |
57 |
34,34 |
6 |
||
- TP. Hồ Chí Minh |
56 |
96,55 |
3 |
5,17 |
6 |