Giá trị sản phẩm trồng trọt, nuôi
trồng thuỷ sản
|
||||
Đơn vị tính: Triệu đồng |
||||
Năm 2003 |
Năm 2004 |
Năm 2005 |
Năm 2006 |
|
Toàn Quốc |
20 |
23 |
26 |
29 |
- Bình Phước |
12 |
14 |
19 |
22 |
- Tây Ninh |
20 |
25 |
32 |
37 |
- Đồng Nai |
15 |
17 |
26 |
27 |
- Bà Rịa Vũng Tàu |
14 |
33 |
18 |
22 |
- Bình Dương |
21 |
25 |
28 |
35 |
- Lâm Đồng |
16 |
20 |
26 |
35 |
- Ninh Thuận |
27 |
27 |
28 |
36 |
- Bình Thuận |
19 |
21 |
18 |
18 |
- Khánh Hòa |
20 |
17 |
18 |
19 |
- Bình Định |
17 |
21 |
22 |
26 |
- Quảng Ngãi |
16 |
20 |
21 |
25 |
- Long An |
17 |
19 |
24 |
25 |
- TP. Hồ Chí Minh |
21 |
27 |
35 |
45 |