Trang trại nông, lâm nghiệp và thuỷ
sản
|
||||
Đơn vị tính: Trang trại |
||||
Tổng số |
Trang trại trồng cây hàng năm |
Trang trại trồng cây công nghiệp lâu năm |
Trang trại trồng cây |
|
Toàn Quốc |
113.699 |
32.575 |
18.128 |
4.723 |
- Bình Phước |
4.438 |
23 |
4.227 |
73 |
- Tây Ninh |
2.053 |
1.157 |
727 |
13 |
- Đồng Nai |
3.240 |
198 |
1.329 |
181 |
- Bà Rịa Vũng Tàu |
658 |
37 |
293 |
15 |
- Bình Dương |
1.876 |
8 |
1.517 |
46 |
- Lâm Đồng |
791 |
75 |
389 |
55 |
- Ninh Thuận |
930 |
41 |
5 |
6 |
- Bình Thuận |
1.884 |
237 |
666 |
354 |
- Khánh Hòa |
2.498 |
1.394 |
275 |
97 |
- Bình Định |
993 |
21 |
397 |
47 |
- Quảng Ngãi |
322 |
43 |
27 |
4 |
- Long An |
2.994 |
2.705 |
1 |
|
- TP. Hồ Chí Minh |
1.812 |
122 |
1 |
2 |