Cơ cấu ngành nghề Hộ nông thôn
|
||||
Đơn vị tính: % |
||||
2001 |
2006 |
Tăng giảm |
||
Số lượng |
Tỷ lệ (%) |
|||
Toàn tỉnh |
||||
Hộ nông thôn phân theo ngành nghề |
||||
1.1. Hộ nông, lâm nghiệp và thuỷ sản |
100,00 |
100,00 |
||
- Hộ nông nghiệp |
88,68 |
88,46 |
-0,22 |
-0,25 |
- Hộ lâm nghiệp |
0,40 |
0,17 |
-0,23 |
-57,02 |
- Hộ thủy sản |
10,92 |
11,37 |
0,45 |
4,11 |
1.2. Hộ công nghiệp và xây dựng |
100,00 |
100,00 |
||
- Hộ công nghiệp |
74,67 |
61,81 |
-12,86 |
-17,23 |
- Hộ xây dựng |
25,33 |
38,19 |
12,86 |
50,79 |
1.3. Hộ dịch vụ |
100,00 |
100,00 |
||
- Hộ thương nghiệp |
54,92 |
57,77 |
2,86 |
5,20 |
- Hộ vận tải |
11,46 |
9,47 |
-1,99 |
-17,38 |
- Hộ dịch vụ khác |
33,63 |
32,76 |
-0,86 |
-2,57 |
1.4. Hộ khác |
100,00 |
100,00 |
0,00 |
|
1. Thành phố Phan Thiết |
||||
1.1. Hộ nông, lâm nghiệp và thuỷ sản |
100,00 |
100,00 |
||
- Hộ nông nghiệp |
81,11 |
77,39 |
-3,72 |
-4,59 |
- Hộ lâm nghiệp |
0,00 |
0,40 |
0,40 |
|
- Hộ thủy sản |
18,89 |
22,21 |
3,32 |
17,57 |
1.2. Hộ công nghiệp và xây dựng |
100,00 |
100,00 |
||
- Hộ công nghiệp |
56,07 |
50,45 |
-5,62 |
-10,02 |
- Hộ xây dựng |
43,93 |
49,55 |
5,62 |
12,79 |
1.3. Hộ dịch vụ |
100,00 |
100,00 |
||
- Hộ thương nghiệp |
41,23 |
44,14 |
2,91 |
7,05 |
- Hộ vận tải |
11,61 |
8,18 |
-3,43 |
-29,58 |
- Hộ dịch vụ khác |
47,16 |
47,68 |
0,53 |
1,12 |
1.4. Hộ khác |
100,00 |
100,00 |
0,00 |
|
2. Thị xã La Gi |
||||
1.1. Hộ nông, lâm nghiệp và thuỷ sản |
100,00 |
|||
- Hộ nông nghiệp |
55,93 |
55,93 |
||
- Hộ lâm nghiệp |
0,41 |
0,41 |
||
- Hộ thủy sản |
43,66 |
43,66 |
||
1.2. Hộ công nghiệp và xây dựng |
100,00 |
|||
- Hộ công nghiệp |
56,56 |
56,56 |
||
- Hộ xây dựng |
43,44 |
43,44 |
||
1.3. Hộ dịch vụ |
100,00 |
|||
- Hộ thương nghiệp |
67,45 |
67,45 |
||
- Hộ vận tải |
14,32 |
14,32 |
||
- Hộ dịch vụ khác |
18,23 |
18,23 |
||
1.4. Hộ khác |
100,00 |
100,00 |
0,00 |
|
3. Huyện Tuy Phong |
||||
1.1. Hộ nông, lâm nghiệp và thuỷ sản |
100,00 |
100,00 |
||
- Hộ nông nghiệp |
50,91 |
47,29 |
-3,62 |
-7,11 |
- Hộ lâm nghiệp |
0,16 |
0,28 |
0,13 |
82,53 |
- Hộ thủy sản |
48,93 |
52,42 |
3,49 |
7,13 |
1.2. Hộ công nghiệp và xây dựng |
100,00 |
100,00 |
||
- Hộ công nghiệp |
88,15 |
79,69 |
-8,46 |
-9,60 |
- Hộ xây dựng |
11,85 |
20,31 |
8,46 |
71,40 |
1.3. Hộ dịch vụ |
100,00 |
100,00 |
||
- Hộ thương nghiệp |
52,01 |
60,85 |
8,85 |
17,01 |
- Hộ vận tải |
14,16 |
19,72 |
5,56 |
39,30 |
- Hộ dịch vụ khác |
33,83 |
19,42 |
-14,41 |
-42,59 |
1.4. Hộ khác |
100,00 |
100,00 |
0,00 |
0,00 |
4. Huyện Bắc Bình |
||||
1.1. Hộ nông, lâm nghiệp và thuỷ sản |
100,00 |
100,00 |
||
- Hộ nông nghiệp |
98,32 |
97,44 |
-0,88 |
-0,90 |
- Hộ lâm nghiệp |
0,19 |
0,09 |
-0,10 |
-50,60 |
- Hộ thủy sản |
1,49 |
2,46 |
0,98 |
65,75 |
1.2. Hộ công nghiệp và xây dựng |
100,00 |
100,00 |
||
- Hộ công nghiệp |
82,35 |
63,36 |
-19,00 |
-23,07 |
- Hộ xây dựng |
17,65 |
36,64 |
19,00 |
107,65 |
1.3. Hộ dịch vụ |
100,00 |
100,00 |
||
- Hộ thương nghiệp |
65,38 |
61,03 |
-4,36 |
-6,66 |
- Hộ vận tải |
7,84 |
6,48 |
-1,35 |
-17,28 |
- Hộ dịch vụ khác |
26,78 |
32,49 |
5,71 |
21,33 |
1.4. Hộ khác |
100,00 |
100,00 |
0,00 |
|
5. Huyện Hàm Thuận Bắc |
||||
1.1. Hộ nông, lâm nghiệp và thuỷ sản |
100,00 |
100,00 |
||
- Hộ nông nghiệp |
99,33 |
99,48 |
0,15 |
0,15 |
- Hộ lâm nghiệp |
0,04 |
0,11 |
0,07 |
184,86 |
- Hộ thủy sản |
0,64 |
0,41 |
-0,22 |
-35,04 |
1.2. Hộ công nghiệp và xây dựng |
100,00 |
100,00 |
||
- Hộ công nghiệp |
59,39 |
45,23 |
-14,16 |
-23,84 |
- Hộ xây dựng |
40,61 |
54,77 |
14,16 |
34,87 |
1.3. Hộ dịch vụ |
100,00 |
100,00 |
||
- Hộ thương nghiệp |
57,79 |
55,18 |
-2,61 |
-4,51 |
- Hộ vận tải |
7,20 |
6,93 |
-0,26 |
-3,67 |
- Hộ dịch vụ khác |
35,01 |
37,88 |
2,87 |
8,20 |
1.4. Hộ khác |
100,00 |
100,00 |
0,00 |
0,00 |
5. Huyện Hàm Thuận Nam |
||||
1.1. Hộ nông, lâm nghiệp và thuỷ sản |
100,00 |
100,00 |
||
- Hộ nông nghiệp |
95,21 |
95,19 |
-0,02 |
-0,02 |
- Hộ lâm nghiệp |
0,12 |
0,12 |
0,00 |
-0,14 |
- Hộ thủy sản |
4,67 |
4,69 |
0,02 |
0,43 |
1.2. Hộ công nghiệp và xây dựng |
100,00 |
100,00 |
||
- Hộ công nghiệp |
84,58 |
61,56 |
-23,03 |
-27,22 |
- Hộ xây dựng |
15,42 |
38,44 |
23,03 |
149,39 |
1.3. Hộ dịch vụ |
100,00 |
100,00 |
||
- Hộ thương nghiệp |
59,09 |
64,72 |
5,62 |
9,51 |
- Hộ vận tải |
9,81 |
5,98 |
-3,84 |
-39,12 |
- Hộ dịch vụ khác |
31,09 |
29,31 |
-1,78 |
-5,73 |
1.4. Hộ khác |
100,00 |
100,00 |
0,00 |
|
7. Huyện Tánh Linh |
||||
1.1. Hộ nông, lâm nghiệp và thuỷ sản |
100,00 |
100,00 |
||
- Hộ nông nghiệp |
98,82 |
99,55 |
0,74 |
0,75 |
- Hộ lâm nghiệp |
0,56 |
0,13 |
-0,43 |
-76,95 |
- Hộ thủy sản |
0,62 |
0,32 |
-0,30 |
-48,97 |
1.2. Hộ công nghiệp và xây dựng |
100,00 |
100,00 |
||
- Hộ công nghiệp |
81,92 |
70,83 |
-11,09 |
-13,54 |
- Hộ xây dựng |
18,08 |
29,17 |
11,09 |
61,32 |
1.3. Hộ dịch vụ |
100,00 |
100,00 |
||
- Hộ thương nghiệp |
53,94 |
57,15 |
3,22 |
5,96 |
- Hộ vận tải |
6,82 |
8,73 |
1,91 |
28,04 |
- Hộ dịch vụ khác |
39,25 |
34,12 |
-5,13 |
-13,07 |
1.4. Hộ khác |
100,00 |
100,00 |
0,00 |
|
8. Huyện Đức Linh |
||||
1.1. Hộ nông, lâm nghiệp và thuỷ sản |
100,00 |
100,00 |
0,00 |
|
- Hộ nông nghiệp |
99,75 |
99,27 |
-0,47 |
-0,48 |
- Hộ lâm nghiệp |
0,01 |
0,11 |
0,10 |
752,65 |
- Hộ thủy sản |
0,24 |
0,62 |
0,38 |
157,56 |
1.2. Hộ công nghiệp và xây dựng |
100,00 |
100,00 |
||
- Hộ công nghiệp |
78,57 |
72,88 |
-5,69 |
-7,24 |
- Hộ xây dựng |
21,43 |
27,12 |
5,69 |
26,55 |
1.3. Hộ dịch vụ |
100,00 |
100,00 |
||
- Hộ thương nghiệp |
41,60 |
49,98 |
8,39 |
20,16 |
- Hộ vận tải |
3,19 |
7,39 |
4,20 |
131,64 |
- Hộ dịch vụ khác |
55,21 |
42,62 |
-12,59 |
-22,80 |
1.4. Hộ khác |
100,00 |
100,00 |
0,00 |
0,00 |
9. Huyện Hàm Tân |
||||
1.1. Hộ nông, lâm nghiệp và thuỷ sản |
100,00 |
100,00 |
||
- Hộ nông nghiệp |
75,28 |
93,28 |
18,01 |
23,92 |
- Hộ lâm nghiệp |
1,84 |
0,45 |
-1,38 |
-75,40 |
- Hộ thủy sản |
22,89 |
6,26 |
-16,62 |
-72,63 |
1.2. Hộ công nghiệp và xây dựng |
100,00 |
100,00 |
||
- Hộ công nghiệp |
73,07 |
59,12 |
-13,95 |
-19,09 |
- Hộ xây dựng |
26,93 |
40,88 |
13,95 |
51,78 |
1.3. Hộ dịch vụ |
100,00 |
100,00 |
||
- Hộ thương nghiệp |
55,86 |
62,49 |
6,62 |
11,86 |
- Hộ vận tải |
18,33 |
10,41 |
-7,92 |
-43,22 |
- Hộ dịch vụ khác |
25,81 |
27,11 |
1,30 |
5,03 |
1.4. Hộ khác |
100,00 |
100,00 |
0,00 |
0,00 |
10. Huyện Phú Quý |
||||
1.1. Hộ nông, lâm nghiệp và thuỷ sản |
100,00 |
100,00 |
||
- Hộ nông nghiệp |
18,36 |
13,91 |
-4,45 |
-24,23 |
- Hộ lâm nghiệp |
0,00 |
0,00 |
0,00 |
|
- Hộ thủy sản |
81,64 |
86,09 |
4,45 |
5,45 |
1.2. Hộ công nghiệp và xây dựng |
100,00 |
100,00 |
||
- Hộ công nghiệp |
65,33 |
66,67 |
1,33 |
2,04 |
- Hộ xây dựng |
34,67 |
33,33 |
-1,33 |
-3,85 |
1.3. Hộ dịch vụ |
100,00 |
100,00 |
||
- Hộ thương nghiệp |
44,82 |
38,66 |
-6,16 |
-13,75 |
- Hộ vận tải |
8,11 |
9,94 |
1,84 |
22,64 |
- Hộ dịch vụ khác |
47,07 |
51,40 |
4,33 |
9,20 |
1.4. Hộ khác |
100,00 |
100,00 |
0,00 |
0,00 |