Số làng nghề, số hộ và lao động tham gia làng nghề
|
|||||
Đơn vị tính |
2001 |
2006 |
Tăng giảm so với 2001 |
||
Số lượng |
Tỷ lệ (%) |
||||
Toàn tỉnh |
|||||
1. Số xã có làng nghề |
xã |
1 |
12 |
11,00 |
1.100,00 |
2. Tỷ lệ số xã có làng nghề |
% |
1,09 |
12,37 |
11,28 |
|
3. Số làng nghề hiện có |
làng |
1 |
13 |
12,00 |
1.200,00 |
4. Số làng nghề truyền thống |
làng |
0 |
8 |
8,00 |
|
5. Số hộ tham gia thường xuyên |
hộ |
150 |
300 |
150,00 |
100,00 |
6. Số người tham gia thường xuyên |
người |
997 |
10.575 |
9.578,00 |
960,68 |
1. Thành phố Phan Thiết |
|||||
1. Số xã có làng nghề |
xã |
0 |
0 |
0,00 |
|
2. Tỷ lệ số xã có làng nghề |
% |
0,00 |
|||
3. Số làng nghề hiện có |
làng |
0,00 |
|||
4. Số làng nghề truyền thống |
làng |
0,00 |
|||
5. Số hộ tham gia thường xuyên |
hộ |
0,00 |
|||
6. Số người tham gia thường xuyên |
người |
0,00 |
|||
2. Thị xã La Gi |
|||||
1. Số xã có làng nghề |
xã |
0 |
0 |
0,00 |
|
2. Tỷ lệ số xã có làng nghề |
% |
0,00 |
|||
3. Số làng nghề hiện có |
làng |
0,00 |
|||
4. Số làng nghề truyền thống |
làng |
0,00 |
|||
5. Số hộ tham gia thường xuyên |
hộ |
0,00 |
|||
6. Số người tham gia thường xuyên |
người |
0,00 |
|||
3. Huyện Tuy Phong |
|||||
1. Số xã có làng nghề |
xã |
0 |
0 |
0,00 |
|
2. Tỷ lệ số xã có làng nghề |
% |
0,00 |
|||
3. Số làng nghề hiện có |
làng |
0,00 |
|||
4. Số làng nghề truyền thống |
làng |
0,00 |
|||
5. Số hộ tham gia thường xuyên |
hộ |
0,00 |
|||
6. Số người tham gia thường xuyên |
người |
0,00 |
|||
4. Huyện bắc Bình |
|||||
1. Số xã có làng nghề |
xã |
1 |
3 |
2,00 |
200,00 |
2. Tỷ lệ số xã có làng nghề |
% |
6,25 |
17,65 |
11,40 |
|
3. Số làng nghề hiện có |
làng |
1 |
3 |
2,00 |
200,00 |
4. Số làng nghề truyền thống |
làng |
0 |
3 |
3,00 |
|
5. Số hộ tham gia thường xuyên |
hộ |
150 |
338 |
188,00 |
125,33 |
6. Số người tham gia thường xuyên |
người |
300 |
1.326 |
1.026,00 |
342,00 |
5. Huyện Hàm Thuận Bắc |
|||||
1. Số xã có làng nghề |
xã |
1 |
1,00 |
||
2. Tỷ lệ số xã có làng nghề |
% |
6,67 |
6,67 |
||
3. Số làng nghề hiện có |
làng |
1 |
1,00 |
||
4. Số làng nghề truyền thống |
làng |
0,00 |
|||
5. Số hộ tham gia thường xuyên |
hộ |
54 |
54,00 |
||
6. Số người tham gia thường xuyên |
người |
156 |
156,00 |
||
5. Huyện Hàm Thuận Nam |
|||||
1. Số xã có làng nghề |
xã |
0 |
0,00 |
||
2. Tỷ lệ số xã có làng nghề |
% |
0,00 |
|||
3. Số làng nghề hiện có |
làng |
0,00 |
|||
4. Số làng nghề truyền thống |
làng |
0,00 |
|||
5. Số hộ tham gia thường xuyên |
hộ |
0,00 |
|||
6. Số người tham gia thường xuyên |
người |
0,00 |
|||
7. Huyện Tánh Linh |
|||||
1. Số xã có làng nghề |
xã |
3 |
3,00 |
||
2. Tỷ lệ số xã có làng nghề |
% |
23,08 |
23,08 |
||
3. Số làng nghề hiện có |
làng |
3 |
3,00 |
||
4. Số làng nghề truyền thống |
làng |
2 |
2,00 |
||
5. Số hộ tham gia thường xuyên |
hộ |
227 |
227,00 |
||
6. Số người tham gia thường xuyên |
người |
6.520 |
6.520,00 |
||
8. Huyện Đức Linh |
|||||
1. Số xã có làng nghề |
xã |
3 |
3,00 |
||
2. Tỷ lệ số xã có làng nghề |
% |
27,27 |
27,27 |
||
3. Số làng nghề hiện có |
làng |
3 |
3,00 |
||
4. Số làng nghề truyền thống |
làng |
1 |
1,00 |
||
5. Số hộ tham gia thường xuyên |
hộ |
60 |
60,00 |
||
6. Số người tham gia thường xuyên |
người |
1.700 |
1.700,00 |
||
9. Huyện Hàm Tân |
|||||
1. Số xã có làng nghề |
xã |
2 |
2,00 |
||
2. Tỷ lệ số xã có làng nghề |
% |
25,00 |
25,00 |
||
3. Số làng nghề hiện có |
làng |
3 |
3,00 |
||
4. Số làng nghề truyền thống |
làng |
2 |
2,00 |
||
5. Số hộ tham gia thường xuyên |
hộ |
318 |
318,00 |
||
6. Số người tham gia thường xuyên |
người |
873 |
873,00 |
||
10. Huyện Phú Quý |
|||||
1. Số xã có làng nghề |
xã |
0 |
0,00 |
||
2. Tỷ lệ số xã có làng nghề |
% |
0,00 |
|||
3. Số làng nghề hiện có |
làng |
0,00 |
|||
4. Số làng nghề truyền thống |
làng |
0,00 |
|||
5. Số hộ tham gia thường xuyên |
hộ |
0,00 |
|||
6. Số người tham gia thường xuyên |
người |
0,00 |