Đất sản xuất nông nghiệp đang sử dụng bình quân 1 hộ nông nghiệp của một số tỉnh, thành trong khu vực | |||
Đơn vị tính: m2 | |||
Tổng số | Phân theo loại đất | ||
Đất trồng cây hàng năm | Đất trồng cây lâu năm | ||
Toàn quốc | 6.290 | 4501 | 1789 |
Bình Định | 4.293 | 3164 | 1129 |
Khánh Hoà | 7.196 | 5046 | 2150 |
Lâm Đồng | 18.266 | 5936 | 12330 |
Ninh Thuận | 5.514 | 4588 | 926 |
Bình Thuận | 11.745 | 7325 | 4420 |
Bình Phước | 17.896 | 1096 | 16800 |
Tây Ninh | 9.992 | 7367 | 2625 |
Bình Dương | 12.678 | 1206 | 11472 |
Đồng Nai | 10.166 | 3074 | 7092 |
BR-VT | 9.197 | 3659 | 5538 |
TP HCM | 3.926 | 3123 | 803 |
Long An | 11.045 | 10809 | 236 |