Số lượng và cơ cấu lao động trong độ tuổi của hộ nông nghiệp phân theo hình thức làm việc của một số tỉnh, thành trong khu vực

 

 

Tổng số

Tự làm cho gia đình

Đi làm nhận tiền công

Số lượng (Người)

Tỉ lệ (%)

Số lượng (Người)

Tỉ lệ (%)

Toàn quốc

22.269.280

19.083.320

85,7

3.185.960

14,3

Bình Định

361.305

316.803

87,7

44.502

12,3

Khánh Hoà

191.405

140.101

73,2

51.304

26,8

Lâm Đồng

381.579

341.035

89,4

40.544

10,6

Ninh Thuận

145.087

94.213

64,9

50.874

35,1

Bình Thuận

300.856

222.974

74,1

77.882

25,9

Bình Phước

329.178

251.296

76,3

77.882

23,7

Tây Ninh

317.054

187.002

59,0

130.052

41,0

Bình Dương

135.309

71.760

53,0

63.549

47,0

Đồng Nai

406.072

301.112

74,2

104.960

25,8

BR-VT

133.226

91.128

68,4

42.098

31,6

TP HCM

95.127

68.162

71,7

26.965

28,3

Long An

367.474

282.084

76,8

85.390

23,2