Số người trong độ tuổi lao động có khả năng lao độngcủa hộ nông nghiệp phân theo ngành nghề của một số tỉnh, thành trong khu vực
|
|||||||
Đơn vị tính: Người |
|||||||
Tổng số |
Phân theo ngành nghề |
||||||
Nông nghiệp |
Lâm nghiệp |
Thuỷ sản |
Công nghiệp Xây dựng |
Dịch vụ |
Không làm việc |
||
Toàn quốc |
22.349.452 |
20.220.954 |
26.494 |
68.999 |
1.031.840 |
920.993 |
80.172 |
Bình Định |
361.916 |
312.873 |
780 |
3.403 |
27.273 |
16.976 |
611 |
Khánh Hoà |
193.770 |
163.077 |
454 |
1.437 |
15.031 |
11.406 |
2.365 |
Lâm Đồng |
382.309 |
359.981 |
390 |
156 |
6.533 |
14.519 |
730 |
Ninh Thuận |
145.959 |
132.666 |
412 |
467 |
4.775 |
6.767 |
872 |
Bình Thuận |
271.458 |
242.751 |
490 |
1.498 |
8.953 |
15.666 |
2.100 |
Bình Phước |
329.966 |
313.921 |
301 |
123 |
4.547 |
10.286 |
788 |
Tây Ninh |
319.550 |
288.720 |
353 |
178 |
14.627 |
13.176 |
2.496 |
Bình Dương |
136.195 |
118.286 |
197 |
87 |
8.473 |
8.266 |
886 |
Đồng Nai |
410.053 |
350.855 |
518 |
587 |
31.836 |
22.276 |
3.981 |
BR-VT |
134.946 |
116.160 |
124 |
414 |
7.079 |
9.449 |
1.720 |
TP HCM |
96.587 |
71.676 |
109 |
213 |
14.709 |
8.420 |
1.460 |
Long An |
368.290 |
319.977 |
392 |
698 |
30.083 |
16.324 |
816 |