Số trang trại trồng cây công nghiệp lâu năm phân theo qui mô đất trồng cây lâu năm của một số tỉnh, thành trong khu vực |
||||||
Đơn vị tính: Triệu đồng | ||||||
Tổng số | Phân theo qui mô đất cây lâu năm | |||||
Dưới 3 ha | Từ 3 đến dưới 5 ha | Từ 5 đến dưới 7 ha | Từ 7 đến dưới 10 ha | Từ 10 ha trở lên | ||
Toàn quốc | 18128 | 5544 | 3344 | 4096 | 2581 | 2563 |
Bình Định | 397 | 7 | 253 | 80 | 37 | 20 |
Khánh Hoà | 275 | 5 | 194 | 50 | 19 | 7 |
Lâm Đồng | 389 | 10 | 20 | 214 | 89 | 56 |
Ninh Thuận | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Bình Thuận | 666 | 100 | 198 | 212 | 82 | 74 |
Bình Phước | 4227 | 1255 | 359 | 850 | 835 | 928 |
Tây Ninh | 727 | 13 | 12 | 207 | 135 | 360 |
Bình Dương | 1517 | 7 | 8 | 450 | 427 | 625 |
Đồng Nai | 1329 | 860 | 124 | 177 | 110 | 58 |
BR-VT | 293 | 152 | 57 | 42 | 27 | 15 |
TP HCM | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Long An | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |