Nguồn vốn sản xuất kinh doanh có đến 31/12/2005 bình quân 1 htx của một số tỉnh, thành trong khu vực |
|||
Đơn vị tính: Triệu đồng | |||
Vốn sx kinh doanh | Trong đó | ||
Nợ phải trả | Nguồn vốn chủ sở hữu | ||
Toàn quốc | 889 | 141 | 749 |
Bình Định | 1.764 | 246 | 1.519 |
Khánh Hoà | 1.129 | 200 | 930 |
Lâm Đồng | 1.957 | 493 | 1.464 |
Ninh Thuận | 727 | 148 | 579 |
Bình Thuận | 586 | 161 | 425 |
Bình Phước | 548 | 44 | 504 |
Tây Ninh | 474 | 215 | 260 |
Bình Dương | 3.468 | 1.092 | 2.377 |
Đồng Nai | 1.733 | 433 | 1.300 |
BR-VT | 949 | 321 | 628 |
TP HCM | 2.243 | 369 | 1.875 |
Long An | 422 | 198 | 224 |