Cơ cấu trưởng ban quản trị htx nông nghiệp phân theo giới tính và trình độ của một số tỉnh, thành trong khu vực
|
|||||||
Đơn vị tính: % |
|||||||
Tổng số |
Giới tính |
Phân theo trình độ chuyên môn kỹ thuật |
|||||
Nam |
Nữ |
Chưa qua đào tạo |
Sơ cấp, CNKT |
Trung cấp, cao đẳng |
Đại học trở lên |
||
Toàn quốc |
100,0 |
96,7 |
3,3 |
36,6 |
29,7 |
26,5 |
7,2 |
Bình Định |
100,0 |
94,4 |
5,6 |
16,7 |
61,1 |
22,2 |
0,0 |
Khánh Hoà |
100,0 |
100,0 |
0,0 |
40,0 |
20,0 |
40,0 |
0,0 |
Lâm Đồng |
100,0 |
100,0 |
0,0 |
31,6 |
31,6 |
21,1 |
15,8 |
Ninh Thuận |
|||||||
Bình Thuận |
100,0 |
100,0 |
0,0 |
72,7 |
18,2 |
9,1 |
0,0 |
Bình Phước |
100,0 |
100,0 |
0,0 |
0,0 |
50,0 |
50,0 |
0,0 |
Tây Ninh |
100,0 |
100,0 |
0,0 |
45,5 |
27,3 |
9,1 |
18,2 |
Bình Dương |
100,0 |
100,0 |
0,0 |
14,3 |
14,3 |
14,3 |
57,1 |
Đồng Nai |
100,0 |
100,0 |
0,0 |
23,5 |
41,2 |
29,4 |
5,9 |
BR-VT |
100,0 |
100,0 |
0,0 |
0,0 |
50,0 |
0,0 |
50,0 |
TP HCM |
100,0 |
80,0 |
20,0 |
20,0 |
0,0 |
40,0 |
40,0 |
Long An |
100,0 |
100,0 |
0,0 |
0,0 |
0,0 |
100,0 |
0,0 |