Số chủ nhiệm htx nông nghiệp phân theo giới tính và trình độ của một số tỉnh, thành trong khu vực |
|||||||
Đơn vị tính: Người | |||||||
Tổng số | Giới tính | Phân theo trình độ chuyên môn kỹ thuật | |||||
Nam | Nữ | Chưa qua đào tạo | Sơ cấp, CNKT | Trung cấp, cao đẳng | Đại học trở lên | ||
Toàn quốc | 6.971 | 6.763 | 208 | 2.619 | 1.761 | 2.042 | 549 |
Bình Định | 194 | 193 | 1 | 33 | 74 | 57 | 30 |
Khánh Hoà | 62 | 60 | 2 | 19 | 21 | 13 | 9 |
Lâm Đồng | 28 | 27 | 1 | 11 | 8 | 6 | 3 |
Ninh Thuận | 27 | 27 | 8 | 13 | 3 | 3 | |
Bình Thuận | 62 | 62 | 34 | 22 | 6 | ||
Bình Phước | 12 | 12 | 6 | 2 | 3 | 1 | |
Tây Ninh | 15 | 15 | 10 | 2 | 2 | 1 | |
Bình Dương | 17 | 16 | 1 | 7 | 2 | 1 | 7 |
Đồng Nai | 34 | 34 | 9 | 9 | 15 | 1 | |
BR-VT | 8 | 8 | 2 | 2 | 1 | 3 | |
TP HCM | 15 | 12 | 3 | 4 | 1 | 7 | 3 |
Long An | 4 | 4 | 2 | 2 |